Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sheffield United vs Bristol City hôm nay 12-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 12/3
Kết thúc



![]() Mark Sykes (Thay: Max Bird) 46 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare) 54 | |
![]() Gustavo Hamer (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 55 | |
![]() Tyrese Campbell (Kiến tạo: Rhian Brewster) 61 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Scott Twine) 62 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong) 62 | |
![]() George Earthy (Thay: Yu Hirakawa) 63 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Tyrese Campbell) 67 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Rob Holding) 77 | |
![]() Anel Ahmedhodzic (Thay: Femi Seriki) 77 | |
![]() Cameron Pring (Thay: Haydon Roberts) 79 | |
![]() Mark Sykes (Kiến tạo: George Earthy) 90 | |
![]() George Tanner 90+2' | |
![]() Rob Dickie 90+6' | |
![]() Jack Robinson 90+6' | |
![]() Cameron Pring 90+8' |
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho George Tanner.
George Earthy đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!
George Earthy đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!
Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Cameron Pring.
Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Anel Ahmedhodzic.
Rob Holding rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Rhian Brewster đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrese Campbell đã ghi bàn!
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Rob Holding (5), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Hamza Choudhury (24), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Haydon Roberts (24), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Max Bird (6), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30)
Thay người | |||
54’ | Callum O'Hare Rhian Brewster | 46’ | Max Bird Mark Sykes |
55’ | Jesurun Rak-Sakyi Gustavo Hamer | 62’ | Scott Twine Anis Mehmeti |
67’ | Tyrese Campbell Kieffer Moore | 62’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells |
77’ | Femi Seriki Anel Ahmedhodžić | 63’ | Yu Hirakawa George Earthy |
77’ | Rob Holding Sam McCallum | 79’ | Haydon Roberts Cameron Pring |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Hamer | Cameron Pring | ||
Anel Ahmedhodžić | Anis Mehmeti | ||
Adam Davies | Stefan Bajic | ||
Sam McCallum | Marcus McGuane | ||
Jamal Baptiste | George Earthy | ||
Andre Brooks | Sam Bell | ||
Rhian Brewster | Nahki Wells | ||
Kieffer Moore | Harry Cornick | ||
Ryan One | Mark Sykes |
Tình hình lực lượng | |||
Sai Sachdev Không xác định | Ross McCrorie Không xác định | ||
Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | Luke McNally Không xác định | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |