Thứ Ba, 29/04/2025
James McAtee
46
James McAtee (Thay: John Fleck)
46
Cameron Pring
54
Harry Cornick
60
Tommy Conway (Thay: Nahki Wells)
66
Mark Sykes (Thay: Harry Cornick)
66
Alex Scott (Thay: Samuel Bell)
74
Oliver Norwood
74
Billy Sharp
74
Oliver Norwood (Thay: Thomas Doyle)
74
Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie)
74
James McAtee (Kiến tạo: Iliman Ndiaye)
77
Anis Mehmeti (Thay: George Tanner)
87
Daniel Jebbison
90
Daniel Jebbison (Thay: Iliman Ndiaye)
90
George Baldock
90+3'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Bristol City

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Bristol City
Bristol City
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 41
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Bristol City

Tất cả (22)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho George Baldock.

Thẻ vàng cho George Baldock.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Iliman Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Daniel Jebbison.

87'

George Tanner rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

77'

Iliman Ndiaye đã kiến tạo thành bàn thắng.

77' G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

77' G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

74'

Oliver McBurnie rời sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

74'

Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho Oliver Norwood.

74'

Thomas Doyle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Alex Scott.

66'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Tommy Conway.

65'

Harry Cornick sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Sykes.

66'

Harry Cornick sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Sykes.

65'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Tommy Conway.

60' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

54' Thẻ vàng cho Cameron Pring.

Thẻ vàng cho Cameron Pring.

46'

John Fleck rời sân nhường chỗ cho James McAtee.

46'

John Fleck rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Bristol City

Sheffield United (3-5-2): Adam Davies (1), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Tommy Doyle (22), John Fleck (4), Max Lowe (13), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Matty James (6), Andy King (10), Harry Cornick (9), Andreas Weimann (14), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
1
Adam Davies
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
19
Jack Robinson
2
George Baldock
8
Sander Berge
22
Tommy Doyle
4
John Fleck
13
Max Lowe
29
Iliman Ndiaye
9
Oliver McBurnie
21
Nahki Wells
20
Sam Bell
14
Andreas Weimann
9
Harry Cornick
10
Andy King
6
Matty James
3
Jay DaSilva
16
Cameron Pring
26
Zak Vyner
19
George Tanner
12
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
46’
John Fleck
James McAtee
66’
Harry Cornick
Mark Sykes
74’
Thomas Doyle
Oliver Norwood
66’
Nahki Wells
Tommy Conway
74’
Oliver McBurnie
Billy Sharp
74’
Samuel Bell
Alex Scott
90’
Iliman Ndiaye
Daniel Jebbison
87’
George Tanner
Anis Mehmeti
Cầu thủ dự bị
James McAtee
Harvey Wiles-Richards
Jayden Bogle
Mark Sykes
Ciaran Clark
Tommy Conway
Marcus Dewhurst
Omar Taylor Clarke
Oliver Norwood
Alex Scott
Billy Sharp
Anis Mehmeti
Daniel Jebbison
Kal Naismith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
28/11 - 2021
18/04 - 2022
02/11 - 2022
19/04 - 2023
06/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X