![]() Paco Alcacer 9 | |
![]() Ousseynou Gueye 28 | |
![]() David Petrovic (Thay: Majid Rashid Almherzi) 46 | |
![]() Darko Nejasmic (Thay: Marcus Vinicius Barbosa Meloni) 61 | |
![]() Ousseynou Gueye 62 | |
![]() Luan Martins Pereira (Thay: Ousmane Camara) 62 | |
![]() Darko Nejasmic 66 | |
![]() Shaheen Abdalla (Thay: Maro Katinic) 69 | |
![]() Marouane Afalah (Thay: Mohannad Jehad Ahmad Semreen) 75 | |
![]() Ibrahim (Thay: Alain Thierry Akono Akono) 75 | |
![]() Majed Hassan (Thay: Mohamed Al Abdulla) 81 | |
![]() Baha Faisal (Thay: Amer Rasem Jamous) 90 |
Thống kê trận đấu Sharjah Cultural Club vs Al-Wehdat
số liệu thống kê

Sharjah Cultural Club

Al-Wehdat
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 8
8 Ném biên 8
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sharjah Cultural Club vs Al-Wehdat
Thay người | |||
46’ | Majid Rashid Almherzi David Petrovic | 75’ | Alain Thierry Akono Akono Sabra |
61’ | Marcus Vinicius Barbosa Meloni Darko Nejasmic | 75’ | Mohannad Jehad Ahmad Semreen Marouane Afalah |
62’ | Ousmane Camara Luan Martins Pereira | 90’ | Amer Rasem Jamous Baha Faisal |
69’ | Maro Katinic Shaheen Abdalla | ||
81’ | Mohamed Al Abdulla Majed Hassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Khaled Tawhid | Ahmad Al-Juaidi | ||
Hamad Fahad Mousa Ibrahim Almaazmi | Danial Ahmed Afaneh | ||
Shaheen Abdalla | Sabra | ||
Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Mazam | Mohammad Almawaly | ||
Luan Martins Pereira | Saleh Ratib | ||
Salem Sultan | Mohammad Abu Arqob | ||
Darko Nejasmic | Saif Al-Bashabsheh | ||
Mayed Muhsin | Baha Faisal | ||
David Petrovic | Shoqi Ghassan Al-Quz'a | ||
Majed Hassan | Marouane Afalah | ||
Abdalla Ghanim | Ahmad Erbash | ||
Alhasan Saleh | Hassan Zahrawi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Al-Wehdat
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại