![]() Luan Martins Pereira 12 | |
![]() Rajaei Ayed 17 | |
![]() Mahmoud Al Mardi 41 | |
![]() Maro Katinic (Thay: Yu-min Cho) 46 | |
![]() Majed Hassan (Thay: Mohamed Al Abdulla) 61 | |
![]() Mohamed Ben Larbi (Thay: Adel Taarabt) 61 | |
![]() Ahmad Tha'er (Thay: Rajaei Ayed) 64 | |
![]() Reziq Mohammed Banihani (Thay: Ndiaye Abdou Aziz) 64 | |
![]() Majid Rashid Almherzi (Thay: Marcus Vinicius Barbosa Meloni) 67 | |
![]() Italo Henrique Juvino da Silva (Thay: Saleem Obaid) 74 | |
![]() Obieda Al-Namarneh (Thay: Mahmoud Mardi) 89 | |
![]() Sharara (Thay: Majdi Al Attar) 90 | |
![]() Guilherme Biro (Thay: Ousmane Camara) 99 | |
![]() Romaneli (Thay: Abdul Ajagun) 106 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Luan Martins Pereira) 111 |
Thống kê trận đấu Sharjah Cultural Club vs Al-Hussein SC
số liệu thống kê

Sharjah Cultural Club
Al-Hussein SC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sharjah Cultural Club vs Al-Hussein SC
Sharjah Cultural Club (4-2-3-1): Adel Al Hosani (40), Khaled Aldhanhani (19), Shaheen Abdalla (4), Yu-min Cho (20), David Petrovic (44), Marcus Vinicius Barbosa Meloni (22), Mohamed Al Abdulla (8), Caio (7), Luan Martins Pereira (11), Adel Taarabt (49), Ousmane Camara (30)
Al-Hussein SC (3-4-2-1): Yazeed Abu Laila (1), Saleem Obaid (21), Abdallah Mousa Musallam Nasib (3), Saed Al-Rosan (15), Alquraishi Adham (17), Rajaei Ayed (8), Abdul Ajagun (36), Mahmoud Mardi (13), Sisa (98), Majdi Al Attar (16), Ndiaye Abdou Aziz (99)

Sharjah Cultural Club
4-2-3-1
40
Adel Al Hosani
19
Khaled Aldhanhani
4
Shaheen Abdalla
20
Yu-min Cho
44
David Petrovic
22
Marcus Vinicius Barbosa Meloni
8
Mohamed Al Abdulla
7
Caio
11
Luan Martins Pereira
30
Ousmane Camara
49
Adel Taarabt
99
Ndiaye Abdou Aziz
16
Majdi Al Attar
98
Sisa
13
Mahmoud Mardi
36
Abdul Ajagun
8
Rajaei Ayed
17
Alquraishi Adham
15
Saed Al-Rosan
3
Abdallah Mousa Musallam Nasib
21
Saleem Obaid
1
Yazeed Abu Laila
DIEMSOVI.COM
Al-Hussein SC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Yu-min Cho Maro Katinic | 64’ | Rajaei Ayed Ahmad Tha'er |
61’ | Adel Taarabt Mohamed Ben Larbi | 64’ | Ndiaye Abdou Aziz Reziq Mohammed Banihani |
61’ | Mohamed Al Abdulla Majed Hassan | 74’ | Saleem Obaid Italo Henrique Juvino da Silva |
67’ | Marcus Vinicius Barbosa Meloni Majid Rashid Almherzi | 89’ | Mahmoud Mardi Obieda Al-Namarneh |
90’ | Majdi Al Attar Sharara |
Cầu thủ dự bị | |||
Khaled Tawhid | Mohammad Al-Daoud | ||
Alhasan Saleh | Abdallah Alattar | ||
Maro Katinic | Waseem Al Riyalat | ||
Mohamed Ben Larbi | Murad Al-Faluji | ||
Salem Sultan | Anas Bani Yaseen | ||
Khalid Abdulraheem Bawazir | Mahmoud Al Kawamleh | ||
Darko Nejasmic | Ahmad Tha'er | ||
Mayed Muhsin | Obieda Al-Namarneh | ||
Tyrone Conraad | Romaneli | ||
Majid Rashid Almherzi | Italo Henrique Juvino da Silva | ||
Guilherme Biro | Reziq Mohammed Banihani | ||
Majed Hassan | Sharara |
Nhận định Sharjah Cultural Club vs Al-Hussein SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Al-Hussein SC
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại