Thứ Tư, 02/04/2025
Chan-Hee Han
45+2'
Cephas Malele (Thay: Haijian Wang)
46
Jae-Hee Jung
46
Jae-Hee Jung (Thay: Hyeon-Je Kang)
46
Jeong-Won Eo (Thay: Seong-Joon Jo)
46
Jorge Teixeira (Kiến tạo: Jae-Joon An)
53
Andre Luis
64
Sang-Ki Min (Thay: Hyeon-Woong Choi)
68
Cephas Malele (Kiến tạo: Zexiang Yang)
71
Tianyi Gao (Thay: Fernando Conceicao)
71
In-Sung Kim (Thay: Jae-Joon An)
73
Tae-Seok Lee
77
(Pen) Cephas Malele
82
Dong-Jin Kim (Thay: Tae-Seok Lee)
83
Tianyi Gao
84
Pengfei Xie (Thay: Joao Carlos Teixeira)
88
Hanchao Yu (Thay: Xi Wu)
88
Shinichi Chan (Thay: Haoyang Xu)
90

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Pohang Steelers
Pohang Steelers
48 Kiểm soát bóng 52
5 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Pohang Steelers

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Aidi Fulangxisi (32), Jiang Shenglong (4), Xu Haoyang (7), Wang Haijian (33), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Fernandinho (18)

Pohang Steelers (4-4-2): Lee Seung-hwan (32), Jonathan Aspropotamitis (5), Choi Hyeon-woong (55), Lee Gyu-baeg (34), Tae-Seok Lee (26), Jo Seong-jun (11), Kim Jong-woo (6), Chan-Hee Han (16), Kang Hyeon-je (18), Jorge Teixeira (9), Jae-Joon An (20)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
30
Bao Yaxiong
16
Yang Zexiang
32
Aidi Fulangxisi
4
Jiang Shenglong
7
Xu Haoyang
33
Wang Haijian
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
10
João Carlos Teixeira
9
Andre Luis
18
Fernandinho
20
Jae-Joon An
9
Jorge Teixeira
18
Kang Hyeon-je
16
Chan-Hee Han
6
Kim Jong-woo
11
Jo Seong-jun
26
Tae-Seok Lee
34
Lee Gyu-baeg
55
Choi Hyeon-woong
5
Jonathan Aspropotamitis
32
Lee Seung-hwan
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
46’
Haijian Wang
Cephas Malele
46’
Hyeon-Je Kang
Jeong Jae-Hee
71’
Fernando Conceicao
Gao Tianyi
46’
Seong-Joon Jo
Eo Jeong-won
88’
Xi Wu
Hanchao Yu
68’
Hyeon-Woong Choi
Sang-Ki Min
88’
Joao Carlos Teixeira
Xie Pengfei
73’
Jae-Joon An
Kim In-sung
90’
Haoyang Xu
Shinichi Chan
83’
Tae-Seok Lee
Dong-Jin Kim
Cầu thủ dự bị
Ernanduo Fei
Jeong Jae-Hee
Junchen Zhou
Sang-Ki Min
Cephas Malele
Kyu-Min Lee
Hanchao Yu
Kim In-sung
Gao Tianyi
Eo Jeong-won
Xie Pengfei
Dong-Jin Kim
Jiabao Wen
Seo-Woong Hwang
Shinichi Chan
Kim Gyu-hyeong
Shunkai Jin
Yoon Min-Ho
Zhengkai Zhou
Heo Yong-jun
Zhen Ma
Dong-Hyeop Lee
Yun Pyeong-guk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
17/09 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
18/02 - 2025
04/12 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
29/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X