Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Artur Mykytyshyn
44
Pedro Henrique
48
Gleiker Mendoza (Kiến tạo: Daniel Sosah)
57
Maksym Lunyov (Thay: Artur Mykytyshyn)
63
Kaua Elias (Thay: Maryan Shved)
65
Marlon Gomes (Thay: Dmytro Kryskiv)
65
Artem Bondarenko (Thay: Valeriy Bondar)
65
Artem Bondarenko (Kiến tạo: Eguinaldo)
66
Marlon Gomes
69
Maksym Lunyov
69
Denys Kuzyk
73
Yegor Tverdokhlib (Thay: Hrvoje Ilic)
74
Maksim Zaderaka (Thay: Gleiker Mendoza)
74
Lassina Traore (Thay: Vinicius Tobias)
84
Newerton (Thay: Kevin)
84
Oleh Kozhushko (Thay: Denys Kuzyk)
84
Andriy Klishchuk
90+4'
Yvan Dibango
90+5'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Kryvbas

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Kryvbas
Kryvbas
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Kryvbas

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Yvan Dibango.

Thẻ vàng cho Yvan Dibango.

90+4' Thẻ vàng cho Andriy Klishchuk.

Thẻ vàng cho Andriy Klishchuk.

84'

Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.

84'

Kevin rời sân và được thay thế bởi Newerton.

84'

Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

74'

Gleiker Mendoza rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

74'

Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Yegor Tverdokhlib.

73' Thẻ vàng cho Denys Kuzyk.

Thẻ vàng cho Denys Kuzyk.

69' Thẻ vàng cho Maksym Lunyov.

Thẻ vàng cho Maksym Lunyov.

69' Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

Thẻ vàng cho Marlon Gomes.

66'

Eguinaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artem Bondarenko đã ghi bàn!

65'

Valeriy Bondar rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.

65'

Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.

65'

Maryan Shved rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.

63'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.

57'

Daniel Sosah đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Pedro Henrique.

Thẻ vàng cho Pedro Henrique.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Kryvbas

Shakhtar Donetsk (4-5-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (13), Yehor Nazaryna (29), Georgiy Sudakov (10), Maryan Shved (9), Dmytro Kryskiv (8), Kevin (11), Eguinaldo (7)

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Dmytro Khomchenovsky (10), Denys Kuzyk (21), Artur Mykytyshyn (20), Gleiker Mendoza (28), Daniel Sosah (9)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-5-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
13
Pedrinho
29
Yehor Nazaryna
10
Georgiy Sudakov
9
Maryan Shved
8
Dmytro Kryskiv
11
Kevin
7
Eguinaldo
9
Daniel Sosah
28
Gleiker Mendoza
20
Artur Mykytyshyn
21
Denys Kuzyk
10
Dmytro Khomchenovsky
23
Hrvoje Ilic
55
Yvan Dibango
3
Oleksandr Romanchuk
66
Bakary Konate
7
Andriy Ponedelnik
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người
65’
Dmytro Kryskiv
Marlon Gomes
63’
Artur Mykytyshyn
Maksym Lunov
65’
Valeriy Bondar
Artem Bondarenko
74’
Hrvoje Ilic
Yegor Tverdokhlib
65’
Maryan Shved
Kaua Elias
74’
Gleiker Mendoza
Maksym Zaderaka
84’
Vinicius Tobias
Lassina Franck Traore
84’
Denys Kuzyk
Oleg Kozhushko
84’
Kevin
Newerton
Cầu thủ dự bị
Kiril Fesiun
Volodymyr Makhankov
Marlon Gomes
Bogdan Khoma
Alaa Ghram
Bandeira
Lassina Franck Traore
Maksym Lunov
Marian Farina
Noha Ndombasi
Diego Arroyo
Oleksandr Kamenskyi
Anton Glushchenko
Volodymyr Vilivald
Artem Bondarenko
Oleg Kozhushko
Irakli Azarov
Yegor Tverdokhlib
Kaua Elias
Yaroslav Shevchenko
Yukhym Konoplia
Maksym Zaderaka
Newerton
Matteo Amoroso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
28/08 - 2022
12/03 - 2023
20/08 - 2023
03/03 - 2024
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
11/03 - 2025
06/03 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
23/01 - 2025
VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
06/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
12/02 - 2025
07/02 - 2025
31/01 - 2025
28/01 - 2025
VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
H1: 1-0
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2115602951T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2114521747H T B T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2012533041B T T H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr21975734T T H T B
5KryvbasKryvbas19955432T T B B H
6ZoryaZorya20929029T B T T H
7KarpatyKarpaty21858029B B T H H
8Veres RivneVeres Rivne21777-128B T T B T
9Rukh LvivRukh Lviv20686526T B B B T
10Livyi BeregLivyi Bereg206410-922T T B T T
11CherkasyCherkasy206410-922B H T B B
12FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka20398-418H T B B B
13FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv214611-2318T T H B B
14VorsklaVorskla204610-1118B B B H H
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa204313-1615B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove192611-1912T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X