Sharjah thực hiện sự thay đổi thứ năm với Mohamed Ben Larbi thay thế Ousmane Camara.
![]() Sardar Azmoun 46 | |
![]() Breno Cascardo Lemos (Thay: Luka Milivojevic) 64 | |
![]() Caio 68 | |
![]() Yuri Cesar (Thay: Guilherme Bala) 72 | |
![]() Mateusao (Thay: Munas Dabbur) 72 | |
![]() Mohamed Al Abdulla (Thay: Majed Hassan) 79 | |
![]() Majid Rashid Almherzi (Thay: Luan Martins Pereira) 79 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Caio) 89 | |
![]() Yahya Alghassani (Thay: Federico Cartabia) 89 | |
![]() Guilherme Biro (Thay: Adel Taarabt) 89 | |
![]() Mohamed Ben Larbi (Thay: Ousmane Camara) 90 |
Thống kê trận đấu Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Sharjah Cultural Club


Diễn biến Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Sharjah Cultural Club
Ở Dubai, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Sharjah tại Sân vận động Rashid.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh ra hiệu cho một quả ném biên cho Shabab Al-Ahli, gần khu vực của Sharjah.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh ra hiệu cho một quả ném biên của Shabab Al-Ahli ở phần sân của Sharjah.
Liệu Shabab Al-Ahli có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sharjah không?
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shabab Al-Ahli ở phần sân nhà.
Saeid Ezatolahi đã trở lại sân.
Saeid Ezatolahi đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Shabab Al-Ahli tại Sân vận động Rashid.
Mohamed Al Abdulla của Sharjah có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách thay Caio bằng Tyrone Conraad.
Guilherme Biro vào sân thay cho Adel Taarabt của đội khách.
Yahya Alghassani vào sân thay cho Federico Cartabia của Shabab Al-Ahli tại Sân vận động Rashid.

Mateusao của Shabab Al-Ahli đã bị Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Dubai, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Shabab Al-Ahli được hưởng một quả phạt góc.
Shabab Al-Ahli đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Liệu Shabab Al-Ahli có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Sharjah không?
Đội hình xuất phát Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Sharjah Cultural Club
Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-2-3-1): Hamad Al Meqebaali (22), Igor Gomes (25), Bogdan Planic (17), Renan (13), Iago Santos (2), Luka Milivojevic (40), Saeid Ezatolahi (66), Federico Cartabia (10), Sardar Azmoun (20), Guilherme Bala (77), Munas Dabbur (9)
Sharjah Cultural Club (4-2-3-1): Adel Al Hosani (40), Khaled Aldhanhani (19), Yu-min Cho (20), Maro Katinic (5), David Petrovic (44), Marcus Vinicius Barbosa Meloni (22), Majed Hassan (88), Adel Taarabt (49), Caio (7), Luan Martins Pereira (11), Ousmane Camara (30)


Thay người | |||
64’ | Luka Milivojevic Breno Cascardo Lemos | 79’ | Majed Hassan Mohamed Al Abdulla |
72’ | Munas Dabbur Mateusao | 79’ | Luan Martins Pereira Majid Rashid Almherzi |
72’ | Guilherme Bala Yuri Cesar | 89’ | Caio Tyrone Conraad |
89’ | Federico Cartabia Yahya Alghassani | 89’ | Adel Taarabt Guilherme Biro |
90’ | Ousmane Camara Mohamed Ben Larbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Marzooq | Khaled Tawhid | ||
Walid Abbas Murad | Mohamed Al Abdulla | ||
Harib Abdalla Suhail | Mohamed Ben Larbi | ||
Gaston Maximiliano Alvarez Suarez | Salem Sultan | ||
Yahya Alghassani | Khalid Abdulraheem Bawazir | ||
Hassan Hamza | Darko Nejasmic | ||
Sergio Damian Garcia Grana | Mayed Muhsin | ||
Mateusao | Abdalla Ghanim | ||
Eid Khamis Eid | Mayed Saeed Hassan Alkas Alawani | ||
Yuri Cesar | Tyrone Conraad | ||
Breno Cascardo Lemos | Majid Rashid Almherzi | ||
Mateus Henrique | Guilherme Biro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại