![]() Sardar Azmoun 56 | |
![]() (Pen) Federico Nicolas Cartabia 87 | |
![]() Mayed Muhsin 90+2' | |
![]() Sardar Azmoun 90+5' | |
![]() Biro 90+7' | |
![]() Adel Al Hosani 90+16' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 15 | 2 | 0 | 29 | 47 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 13 | 1 | 3 | 21 | 40 | T T B B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | B B T T T |
4 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 | B B T T T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 14 | 29 | H T T B B |
6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | H T T T B | |
7 | 18 | 8 | 2 | 8 | 0 | 26 | T H B B B | |
8 | 18 | 8 | 1 | 9 | -1 | 25 | T B B T T | |
9 | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | H B T T T | |
10 | 18 | 5 | 7 | 6 | 2 | 22 | H T B B H | |
11 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | T H T B B |
12 | 18 | 4 | 4 | 10 | -13 | 16 | B B H T H | |
13 | 18 | 2 | 4 | 12 | -23 | 10 | B B H B B | |
14 | 18 | 1 | 0 | 17 | -36 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại