![]() Golib Gaybullaev 16 | |
![]() Mateusao 23 | |
![]() Akmal Mozgovoy 30 | |
![]() Sardar Azmoun 32 | |
![]() Sardar Azmoun 34 | |
![]() Zoran Marusic 45 | |
![]() Luka Milivojevic (Thay: Walid Abbas Murad) 61 | |
![]() Bogdan Planic (Thay: Mohammed Juma Abdulla Darwish Al Mansouri) 61 | |
![]() Sebastian Gonzalez (Thay: Saeid Ezatolahi) 61 | |
![]() Jambul Jigauri (Thay: Victor Matheus Da Silva Matos) 65 | |
![]() Zafarmurod Abdirakhmatov (Thay: Javokhir Sidikov) 65 | |
![]() Sardorbek Bakhromov (Thay: Marko Stanojevic) 65 | |
![]() Munas Dabbur (Thay: Yuri Cesar) 69 | |
![]() Bobir Abdikholikov (Thay: Zoran Marusic) 75 | |
![]() Federico Cartabia (Thay: Mateusao) 80 | |
![]() Bakhodir Khalilov (Thay: Murodbek Rakhmatov) 86 |
Thống kê trận đấu Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Nasaf Qarshi
số liệu thống kê

Shabab Al-Ahli Dubai FC

Nasaf Qarshi
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 6
6 Ném biên 8
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Nasaf Qarshi
Thay người | |||
61’ | Mohammed Juma Abdulla Darwish Al Mansouri Bogdan Planic | 65’ | Javokhir Sidikov Zafarmurod Abdirakhmatov |
61’ | Walid Abbas Murad Luka Milivojevic | 65’ | Marko Stanojevic Sardorbek Bakhromov |
61’ | Saeid Ezatolahi Sebastian Gonzalez | 65’ | Victor Matheus Da Silva Matos Jambul Jigauri |
69’ | Yuri Cesar Munas Dabbur | 75’ | Zoran Marusic Bobir Abdikholikov |
80’ | Mateusao Federico Cartabia | 86’ | Murodbek Rakhmatov Bakhodir Khalilov |
Cầu thủ dự bị | |||
Munas Dabbur | Zafarmurod Abdirakhmatov | ||
Federico Cartabia | Bobir Abdikholikov | ||
Hassan Hamza | Adkhamjon Musulmonov | ||
Renan | Sharof Mukhitdinov | ||
Rikelme | Sardorbek Bakhromov | ||
Bogdan Planic | Diyorbek Abdunazarov | ||
Hamad Al Meqebaali | Jambul Jigauri | ||
Kauan Santos Silva | Oybek Bozorov | ||
Luka Milivojevic | Azizjon Akhrorov | ||
Guilherme Bala | Bakhodir Khalilov | ||
Breno Cascardo Lemos | |||
Sebastian Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
Thành tích gần đây Nasaf Qarshi
VĐQG Uzbekistan
Giao hữu
AFC Champions League Two
VĐQG Uzbekistan
AFC Champions League Two
VĐQG Uzbekistan
AFC Champions League Two
VĐQG Uzbekistan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại