![]() Sardar Azmoun 14 | |
![]() Ousseynou Gueye 35 | |
![]() Federico Cartabia (Thay: Harib Abdalla Suhail) 60 | |
![]() Saeid Ezatolahi (Thay: Munas Dabbur) 60 | |
![]() Rikelme (Thay: Eid Khamis Eid) 60 | |
![]() Mohannad Semreen 71 | |
![]() Mateusao (Thay: Yuri Cesar) 73 | |
![]() (og) Bogdan Planic 74 | |
![]() Guilherme 80 | |
![]() Mateusao 81 | |
![]() Mahmoud Shawkat (Thay: Saleh Ratib) 84 | |
![]() Sardar Azmoun 84 | |
![]() Walid Abbas Murad (Thay: Bogdan Planic) 89 | |
![]() Hassan Zahrawi (Thay: Mohannad Jehad Ahmad Semreen) 90 | |
![]() Mohammad Abu Arqob (Thay: Joseph Guede Gnadou) 90 |
Thống kê trận đấu Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Al-Wehdat
số liệu thống kê

Shabab Al-Ahli Dubai FC

Al-Wehdat
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shabab Al-Ahli Dubai FC vs Al-Wehdat
Shabab Al-Ahli Dubai FC (4-4-2): Hamad Al Meqebaali (22), Igor Gomes (25), Iago Santos (2), Bogdan Planic (17), Eid Khamis Eid (26), Luka Milivojevic (40), Yuri Cesar (57), Harib Abdalla Suhail (7), Guilherme Bala (77), Sardar Azmoun (20), Munas Dabbur (9)
Al-Wehdat (5-4-1): Abdallah Al Fakhori (99), Feras Shelbaieh (16), Arafat Al-Haj (2), Yousef Abualjazar (23), Shoqi Ghassan Al-Quz'a (22), Amer Jamous (6), Ousseynou Gueye (77), Abdul Halik Hudu (43), Saleh Ratib (10), Mohannad Semreen (11), Joseph Guede Gnadou (20)

Shabab Al-Ahli Dubai FC
4-4-2
22
Hamad Al Meqebaali
25
Igor Gomes
2
Iago Santos
17
Bogdan Planic
26
Eid Khamis Eid
40
Luka Milivojevic
57
Yuri Cesar
7
Harib Abdalla Suhail
77
Guilherme Bala
20 2
Sardar Azmoun
9
Munas Dabbur
20
Joseph Guede Gnadou
11
Mohannad Semreen
10
Saleh Ratib
43
Abdul Halik Hudu
77
Ousseynou Gueye
6
Amer Jamous
22
Shoqi Ghassan Al-Quz'a
23
Yousef Abualjazar
2
Arafat Al-Haj
16
Feras Shelbaieh
99
Abdallah Al Fakhori

Al-Wehdat
5-4-1
Thay người | |||
60’ | Harib Abdalla Suhail Federico Cartabia | 84’ | Saleh Ratib Mahmoud Shawkat |
60’ | Munas Dabbur Saeid Ezatolahi | 90’ | Joseph Guede Gnadou Mohammad Abu Arqob |
60’ | Eid Khamis Eid Rikelme | 90’ | Mohannad Jehad Ahmad Semreen Hassan Zahrawi |
73’ | Yuri Cesar Mateusao | ||
89’ | Bogdan Planic Walid Abbas Murad |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Juma Abdulla Darwish Al Mansouri | Ali Khaled Ahmad Abu Qadoom | ||
Rakaan Al-Menhali | Mahmoud Shawkat | ||
Mohammed Marzooq | Omar Hasanain | ||
Walid Abbas Murad | Karam Abu Shaban | ||
Federico Cartabia | Mohammad Abu Arqob | ||
Mateusao | Ahmad Erbash | ||
Saeid Ezatolahi | Mohammad Almawaly | ||
Sergio Damian Garcia Grana | Hassan Zahrawi | ||
Yahya Alghassani | Saif Al-Bashabsheh | ||
Rikelme | Omar Al-Azazmeh | ||
Breno Cascardo Lemos | Ahmad Al-Juaidi | ||
Renan | Abed Al Haleem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Shabab Al-Ahli Dubai FC
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
Thành tích gần đây Al-Wehdat
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại