Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Seychelles vs Kenya hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Seychelles

Seychelles

0 : 5

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-3
T3, 02:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Michael Olunga
3
Michael Olunga
6
Helton Monay
36
Masud Juma Choka
45+3'
Omar Khamis (Thay: Erick Otieno)
46
Kenner Nourrice (Thay: Helton Monay)
59
Majid Freminot (Thay: Elie Sopha)
59
Brandon Labrosse (Thay: Darel Damoo)
59
Rooney Onyango
62
Ayub Masika (Thay: Eric Johana Omondi)
66
Benson Omala (Thay: Masud Juma Choka)
66
Benson Omala
73
Brandon Labrosse
75
Stephan Ladouce (Thay: Makan Cissoko)
86
Frederick Renaud (Thay: Ryan Henriette)
86
Imra Raheriniaina
87
Nabi Kibunguchy (Thay: Johnstone Omurwa)
89
Timothy Noor Ouma (Thay: Rooney Onyango)
89

Thống kê trận đấu Seychelles vs Kenya

số liệu thống kê
Seychelles
Seychelles
Kenya
Kenya
26 Kiểm soát bóng 74
7 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 29
4 Việt vị 10
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Seychelles vs Kenya

Thay người
59’
Helton Monay
Kenner Nourrice
46’
Erick Otieno
Omar Khamis
59’
Darel Damoo
Brandon Labrosse
66’
Eric Johana Omondi
Ayub Masika
59’
Elie Sopha
Majid Freminot
66’
Masud Juma Choka
Benson Omala
86’
Makan Cissoko
Stephan Ladouce
89’
Rooney Onyango
Timothy Ouma
86’
Ryan Henriette
Frederick Renaud
89’
Johnstone Omurwa
Nabi Kibunguchy
Cầu thủ dự bị
Kenner Nourrice
Duke Abuya
Bertrand Esparon
Omar Khamis
Stephen Morgan
Alfred Scriven
Sebastien Larue
Daniel Sakari
Stephan Ladouce
Ayub Masika
Frederick Renaud
Duncan Otieno
Brandon Labrosse
Benson Omala
Majid Freminot
Timothy Ouma
Madrid Adrienne
Nabi Kibunguchy
Rohan Orphe
Kenneth Muguna
Noris Bibi
Joseph Okoth
Lance Ernesta
Ian Otieno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Seychelles

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
12/06 - 2024
08/06 - 2024
21/11 - 2023
18/11 - 2023
Giao hữu
28/03 - 2023
25/03 - 2023
22/09 - 2022
10/11 - 2021

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X