Barcelona đã chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Thống kê trận đấu Sevilla vs Barcelona
Diễn biến Sevilla vs Barcelona
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Sevilla: 42%, Barcelona: 58%.
Tỷ lệ cầm bóng: Sevilla: 43%, Barcelona: 57%.
Jordi Alba sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yassine Bounou đã kiểm soát được nó
Diego Carlos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ousmane Dembele của Barcelona thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Ousmane Dembele của Barcelona cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Nico Gonzalez bị phạt vì đẩy Yassine Bounou.
Clement Lenglet thực hiện một quả tạt ...
Ludwig Augustinsson bị phạt vì đẩy Ousmane Dembele.
Tỷ lệ cầm bóng: Sevilla: 43%, Barcelona: 57%.
Luuk de Jong đánh đầu về phía khung thành, nhưng Yassine Bounou đã ở đó để thoải mái cản phá
Ousmane Dembele thực hiện một quả tạt ...
Karim Rekik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ousmane Dembele thực hiện một quả tạt ...
Barcelona đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Ousmane Dembele bên phía Barcelona chuyền bóng trong vòng cấm nhưng Yassine Bounou đã băng ra để cản phá.
Trò chơi được khởi động lại.
Lucas Ocampos đang rời sân, người vào thay người là Valentino Fattore trong chiến thuật thay người.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Nhận định Sevilla vs Barcelona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Barcelona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại