Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Oerjan Haaskjold Nyland
10
Djibril Sow
19
Saul Niguez
23
(Pen) Mikel Vesga
45+3'
Albert Sambi Lokonga (Thay: Saul Niguez)
46
Alex Berenguer
59
Mikel Jauregizar (Thay: Benat Prados)
60
Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Vesga)
60
Nico Williams (Thay: Unai Gomez)
60
Unai Nunez
65
Juanlu Sanchez (Thay: Isaac Romero)
67
Ruben Vargas (Thay: Chidera Ejuke)
67
Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta)
70
Akor Adams (Thay: Djibril Sow)
83
Lucien Agoume
84
Yeray Alvarez (Kiến tạo: Alex Berenguer)
84
Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Jose Angel Carmona)
88
Yuri Berchiche (Thay: Alex Berenguer)
90

Thống kê trận đấu Sevilla vs Athletic Club

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Athletic Club
Athletic Club
62 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Athletic Club

Tất cả (347)
90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Athletic Club đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Quyền kiểm soát bóng: Sevilla: 61%, Athletic Club: 39%.

90+4'

Andoni Gorosabel của Athletic Club đã đi hơi xa khi kéo ngã Ruben Vargas.

90+4'

Athletic Club đang kiểm soát bóng.

90+4'

Mikel Jauregizar thắng trong pha không chiến với Ruben Vargas.

90+4'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Athletic Club bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Andoni Gorosabel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Sevilla đang kiểm soát bóng.

90+2'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Yuri Berchiche để bóng chạm tay.

90+2'

Yuri Berchiche của Athletic Club đã đi hơi xa khi kéo ngã Akor Adams.

90+1'

Loic Bade thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+1'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho Athletic Club.

90+1'

Alex Berenguer rời sân để nhường chỗ cho Yuri Berchiche trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Athletic Club

Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Djibril Sow (20), Lucien Agoumé (18), Saúl Ñíguez (17), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Chidera Ejuke (21)

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Unai Núñez (14), Yeray Álvarez (5), Iñigo Lekue (15), Beñat Prados (24), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Álex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)

Sevilla
Sevilla
4-3-3
13
Ørjan Nyland
2
José Ángel Carmona
22
Loïc Badé
4
Kike Salas
3
Adrià Pedrosa
20
Djibril Sow
18
Lucien Agoumé
17
Saúl Ñíguez
11
Dodi Lukébakio
7
Isaac Romero
21
Chidera Ejuke
12
Gorka Guruzeta
7
Álex Berenguer
20
Unai Gómez
9
Iñaki Williams
6
Mikel Vesga
24
Beñat Prados
15
Iñigo Lekue
5
Yeray Álvarez
14
Unai Núñez
2
Andoni Gorosabel
1
Unai Simón
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Thay người
46’
Saul Niguez
Albert Sambi Lokonga
60’
Benat Prados
Mikel Jauregizar
67’
Chidera Ejuke
Ruben Vargas
60’
Unai Gomez
Nico Williams
67’
Isaac Romero
Juanlu
60’
Mikel Vesga
Iñigo Ruiz de Galarreta
83’
Djibril Sow
Akor Adams
70’
Gorka Guruzeta
Maroan Sannadi
88’
Jose Angel Carmona
Stanis Idumbo-Muzambo
90’
Alex Berenguer
Yuri Berchiche
Cầu thủ dự bị
Ruben Vargas
Óscar de Marcos
Akor Adams
Adama Boiro
Nemanja Gudelj
Mikel Jauregizar
Alvaro Fernandez
Peio Urtasan
Marcão
Álvaro Djaló
Ramon Martinez Gil
Nico Williams
Suso
Maroan Sannadi
Albert Sambi Lokonga
Iñigo Ruiz de Galarreta
Juanlu
Yuri Berchiche
Stanis Idumbo-Muzambo
Julen Agirrezabala
Manu Bueno
Peque
Tình hình lực lượng

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Aitor Paredes

Chấn thương cơ

Dani Vivian

Chấn thương cơ

Oihan Sancet

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

García Pimienta

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
15/05 - 2016
24/09 - 2016
03/03 - 2017
14/10 - 2017
03/03 - 2018
13/01 - 2019
18/05 - 2019
04/01 - 2020
10/07 - 2020
31/10 - 2020
04/05 - 2021
12/12 - 2021
23/05 - 2022
08/10 - 2022
28/04 - 2023
05/01 - 2024
20/05 - 2024
29/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid2818643260H T B T T
2BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club28141042252H T B H T
5VillarrealVillarreal2712871144T H T B B
6Real BetisReal Betis281288344T T T T T
7MallorcaMallorca2811710-640T H H H T
8VallecanoVallecano281099139T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2811611039H T H T T
10GetafeGetafe289910236T T B B T
11SevillaSevilla289910-536T H H T B
12GironaGirona289712-534B B H H H
13SociedadSociedad2810414-634T B T B B
14OsasunaOsasuna277128-633T H H B H
15EspanyolEspanyol277713-1328B H T H B
16ValenciaValencia2861012-1528H B H T H
17AlavesAlaves286913-1027H B H T H
18LeganesLeganes286913-1727H B T B B
19Las PalmasLas Palmas286715-1525B B H B H
20ValladolidValladolid284420-4516B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X