Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Athletic Club đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Oerjan Haaskjold Nyland 10 | |
![]() Djibril Sow 19 | |
![]() Saul Niguez 23 | |
![]() (Pen) Mikel Vesga 45+3' | |
![]() Albert Sambi Lokonga (Thay: Saul Niguez) 46 | |
![]() Alex Berenguer 59 | |
![]() Mikel Jauregizar (Thay: Benat Prados) 60 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Vesga) 60 | |
![]() Nico Williams (Thay: Unai Gomez) 60 | |
![]() Unai Nunez 65 | |
![]() Juanlu Sanchez (Thay: Isaac Romero) 67 | |
![]() Ruben Vargas (Thay: Chidera Ejuke) 67 | |
![]() Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) 70 | |
![]() Akor Adams (Thay: Djibril Sow) 83 | |
![]() Lucien Agoume 84 | |
![]() Yeray Alvarez (Kiến tạo: Alex Berenguer) 84 | |
![]() Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Jose Angel Carmona) 88 | |
![]() Yuri Berchiche (Thay: Alex Berenguer) 90 |
Thống kê trận đấu Sevilla vs Athletic Club


Diễn biến Sevilla vs Athletic Club
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Sevilla: 61%, Athletic Club: 39%.
Andoni Gorosabel của Athletic Club đã đi hơi xa khi kéo ngã Ruben Vargas.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Mikel Jauregizar thắng trong pha không chiến với Ruben Vargas.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club bắt đầu một pha phản công.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andoni Gorosabel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sevilla đang kiểm soát bóng.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Yuri Berchiche để bóng chạm tay.
Yuri Berchiche của Athletic Club đã đi hơi xa khi kéo ngã Akor Adams.
Loic Bade thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Athletic Club.
Alex Berenguer rời sân để nhường chỗ cho Yuri Berchiche trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Sevilla vs Athletic Club
Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Djibril Sow (20), Lucien Agoumé (18), Saúl Ñíguez (17), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Chidera Ejuke (21)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Unai Núñez (14), Yeray Álvarez (5), Iñigo Lekue (15), Beñat Prados (24), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Álex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)


Thay người | |||
46’ | Saul Niguez Albert Sambi Lokonga | 60’ | Benat Prados Mikel Jauregizar |
67’ | Chidera Ejuke Ruben Vargas | 60’ | Unai Gomez Nico Williams |
67’ | Isaac Romero Juanlu | 60’ | Mikel Vesga Iñigo Ruiz de Galarreta |
83’ | Djibril Sow Akor Adams | 70’ | Gorka Guruzeta Maroan Sannadi |
88’ | Jose Angel Carmona Stanis Idumbo-Muzambo | 90’ | Alex Berenguer Yuri Berchiche |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Vargas | Óscar de Marcos | ||
Akor Adams | Adama Boiro | ||
Nemanja Gudelj | Mikel Jauregizar | ||
Alvaro Fernandez | Peio Urtasan | ||
Marcão | Álvaro Djaló | ||
Ramon Martinez Gil | Nico Williams | ||
Suso | Maroan Sannadi | ||
Albert Sambi Lokonga | Iñigo Ruiz de Galarreta | ||
Juanlu | Yuri Berchiche | ||
Stanis Idumbo-Muzambo | Julen Agirrezabala | ||
Manu Bueno | |||
Peque |
Tình hình lực lượng | |||
Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | Aitor Paredes Chấn thương cơ | ||
Dani Vivian Chấn thương cơ | |||
Oihan Sancet Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 32 | 60 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | H T B H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 3 | 44 | T T T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -6 | 40 | T H H H T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | T B B H B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 2 | 36 | T T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -5 | 36 | T H H T B |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H H H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -6 | 34 | T B T B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -6 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -15 | 28 | H B H T H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -10 | 27 | H B H T H |
18 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -17 | 27 | H B T B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 4 | 20 | -45 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại