Dereck Kutesa (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot) 12 | |
(og) Anthony Sauthier 22 | |
(Pen) Boris Cespedes 34 | |
Theo Magnin (Thay: Bradley Mazikou) 36 | |
Steve Rouiller 45+1' | |
Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Timothe Cognat) 46 | |
Anthony Baron (Thay: Jeremy Guillemenot) 46 | |
Jason Gnakpa (Thay: Anthony Sauthier) 57 | |
Fode Sylla (Thay: Aymen Mahious) 57 | |
Jesse Hautier (Thay: Haithem Loucif) 57 | |
David Douline (Thay: Alexis Antunes) 62 | |
Julian von Moos (Thay: Dereck Kutesa) 62 | |
William Le Pogam (Kiến tạo: Mauro Rodrigues) 63 | |
Mauro Rodrigues 65 | |
Enzo Crivelli (Thay: Timothe Cognat) 74 | |
Julian von Moos 80 | |
Samba Kone (Thay: Mauro Rodrigues) 83 | |
Christian Marques 87 | |
Samba Kone 89 | |
Vladan Vidakovic (Thay: Hugo Komano) 90 |
Thống kê trận đấu Servette vs Yverdon
số liệu thống kê
Servette
Yverdon
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Yverdon
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Jeremy Guillemenot (21)
Yverdon (3-4-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Christian Marques (25), Dimitrije Kamenović (3), Haithem Loucif (12), Dion Kacuri (70), Boris Céspedes (10), William Le Pogam (6), Hugo Komano (21), Aimen Mahious (18), Mauro Rodrigues (7)
Servette
4-2-3-1
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
4
Steve Rouiller
19
Yoan Severin
18
Bradley Mazikou
8
Timothe Cognat
5
Gael Ondua
9
Miroslav Stevanovic
10
Alexis Antunes
17
Dereck Kutesa
21
Jeremy Guillemenot
7
Mauro Rodrigues
18
Aimen Mahious
21
Hugo Komano
6
William Le Pogam
10
Boris Céspedes
70
Dion Kacuri
12
Haithem Loucif
3
Dimitrije Kamenović
25
Christian Marques
32
Anthony Sauthier
40
Paul Bernardoni
Yverdon
3-4-3
Thay người | |||
36’ | Bradley Mazikou Theo Magnin | 57’ | Aymen Mahious Fode Sylla |
46’ | Jeremy Guillemenot Anthony Baron | 57’ | Haithem Loucif Jessé Hautier |
62’ | Dereck Kutesa Julian Von Moos | 57’ | Anthony Sauthier Jason Gnakpa |
62’ | Alexis Antunes David Douline | 83’ | Mauro Rodrigues Samba Kone |
74’ | Timothe Cognat Enzo Crivelli | 90’ | Hugo Komano Vladan Vidakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Usman Simbakoli | Breston Malula | ||
Enzo Crivelli | Fode Sylla | ||
Sidiki Camara | Jessé Hautier | ||
Tiemoko Ouattara | Vladan Vidakovic | ||
Julian Von Moos | Samba Kone | ||
David Douline | Jason Gnakpa | ||
Theo Magnin | Kevin Martin | ||
Jeremy Frick | |||
Anthony Baron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại