Christopher Lungoyi 30 | |
Jeremy Guillemenot 38 | |
Jeremy Guillemenot 39 | |
Vladan Vidakovic (Thay: Lizeiro) 53 | |
Haithem Loucif (Thay: Christopher Lungoyi) 54 | |
Bendeguz Bolla (Thay: Alexis Antunes) 67 | |
Kevin Omoruyi (Thay: Varol Tasar) 67 | |
Dominic Corness (Thay: Mathias Olesen) 67 | |
Mohamed Tijani 77 | |
Dereck Kutesa (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 79 | |
Marley Ake (Thay: Haithem Loucif) 81 | |
Enzo Crivelli (Thay: Dereck Kutesa) 86 |
Thống kê trận đấu Servette vs Yverdon
số liệu thống kê
Servette
Yverdon
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
20 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Yverdon
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Dereck Kutesa (17), Alexis Antunes (10), Jeremy Guillemenot (21)
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), William Le Pogam (6), Mathias Olesen (13), Boris Adrian Cespedes (5), Liziero (28), Varol Tasar (27), Aimen Mahious (81), Christopher Lungoyi (88)
Servette
4-4-1-1
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
4
Steve Rouiller
19
Yoan Severin
18
Bradley Mazikou
9
Miroslav Stevanovic
8
Timothe Cognat
5
Gael Ondua
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
21
Jeremy Guillemenot
88
Christopher Lungoyi
81
Aimen Mahious
27
Varol Tasar
28
Liziero
5
Boris Adrian Cespedes
13
Mathias Olesen
6
William Le Pogam
2
Mohamed Tijani
4
Dario Del Fabro
32
Anthony Sauthier
40
Paul Bernardoni
Yverdon
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Alexis Antunes Bendeguz Bolla | 53’ | Lizeiro Vladan Vidakovic |
86’ | Dereck Kutesa Enzo Crivelli | 54’ | Marley Ake Haithem Loucif |
67’ | Varol Tasar Kevin Carlos | ||
67’ | Mathias Olesen Dominic Corness | ||
81’ | Haithem Loucif Marley Ake |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Frick | Marley Ake | ||
Theo Magnin | Mauro Rodrigues | ||
Samba Diba | Kevin Martin | ||
Tiemoko Ouattara | Vladan Vidakovic | ||
Hussayn Touati | Christian Marques | ||
Bendeguz Bolla | Niklas Gunnarsson | ||
Enzo Crivelli | Haithem Loucif | ||
Kevin Carlos | |||
Dominic Corness |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại