Thứ Tư, 02/04/2025
(VAR check)
10
Loris Benito
23
Rayan Raveloson (Thay: Loris Benito)
38
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Filip Ugrinic)
41
Chris Bedia (Thay: Cedric Itten)
46
Darian Males (Thay: Lukasz Lakomy)
46
Sandro Lauper
64
Enzo Crivelli (Thay: Alioune Ndoye)
67
Gael Ondoua
72
Abdu Conte
83
Christian Fassnacht
90+5'

Thống kê trận đấu Servette vs Young Boys

số liệu thống kê
Servette
Servette
Young Boys
Young Boys
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Servette vs Young Boys

Tất cả (38)
16'

Servette Geneva được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

15'

Ném biên cho Young Boys tại Stade de Geneve.

15'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

13'

Quả phát bóng lên cho Servette Geneva tại Stade de Geneve.

12'

Liệu Young Boys có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Servette Geneva không?

12'

Sven Wolfensberger trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

11'

Sven Wolfensberger chỉ định một quả đá phạt cho Servette Geneva ở phần sân nhà.

11'

Ném biên cho Servette Geneva.

11'

Ném biên cho Servette Geneva tại Stade de Geneve.

10'

Ném biên cho Young Boys ở phần sân của Servette Geneva.

90+5' Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.

Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.

10'

Young Boys thực hiện quả ném biên ở phần sân của Servette Geneva.

83' Thẻ vàng cho Abdu Conte.

Thẻ vàng cho Abdu Conte.

10'

Miroslav Stevanovic của Servette Geneva bị thổi phạt việt vị tại Stade de Geneve.

72' Thẻ vàng cho Gael Ondoua.

Thẻ vàng cho Gael Ondoua.

7'

Young Boys được hưởng quả phạt góc.

67'

Alioune Ndoye rời sân và được thay thế bởi Enzo Crivelli.

6'

Sven Wolfensberger ra hiệu cho Young Boys thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Servette Geneva.

64' Thẻ vàng cho Sandro Lauper.

Thẻ vàng cho Sandro Lauper.

6'

Bóng an toàn khi Servette Geneva được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

46'

Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Darian Males.

Đội hình xuất phát Servette vs Young Boys

Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Kasim Adams (25), Steve Rouiller (4), Bradley Mazikou (18), Gael Ondua (5), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Alioune Ndoye (24)

Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Zachary Athekame (24), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Filip Ugrinic (7), Sandro Lauper (30), Christian Fassnacht (16), Lukasz Lakomy (8), Alan Virginius (21), Cedric Itten (9)

Servette
Servette
4-2-3-1
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
25
Kasim Adams
4
Steve Rouiller
18
Bradley Mazikou
5
Gael Ondua
6
Anthony Baron
9
Miroslav Stevanovic
8
Timothe Cognat
17
Dereck Kutesa
24
Alioune Ndoye
9
Cedric Itten
21
Alan Virginius
8
Lukasz Lakomy
16
Christian Fassnacht
30
Sandro Lauper
7
Filip Ugrinic
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
13
Mohamed Camara
24
Zachary Athekame
33
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-2-3-1
Thay người
67’
Alioune Ndoye
Enzo Crivelli
38’
Loris Benito
Rayan Raveloson
46’
Lukasz Lakomy
Darian Males
46’
Cedric Itten
Chris Bedia
Cầu thủ dự bị
Joseph Nonge
David Von Ballmoos
Leo Besson
Miguel Chaiwa
Yoan Severin
Lewin Blum
David Douline
Abdu Conté
Tiemoko Ouattara
Darian Males
Keyan Varela
Rayan Raveloson
Enzo Crivelli
Kastriot Imeri
Jeremy Guillemenot
Felix Emmanuel Tsimba
Chris Bedia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
03/10 - 2021
05/12 - 2021
Giao hữu
12/01 - 2022
12/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2022
24/04 - 2022
14/08 - 2022
06/11 - 2022
01/04 - 2023
23/04 - 2023
03/09 - 2023
03/12 - 2023
25/02 - 2024
25/07 - 2024
15/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
02/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
05/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 3-1
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette301497951T T B T B
2BaselBasel2914782849H T H B T
3Young BoysYoung Boys3014791149B T T T T
4LuganoLugano3014610548B B T B T
5LuzernLuzern291388847T H H B T
6FC ZurichFC Zurich2913610145T T B T T
7LausanneLausanne2911711540H B B T B
8St. GallenSt. Gallen2910910139H B T B B
9SionSion299812-635B B T H H
10YverdonYverdon308814-1832H T T H B
11GrasshopperGrasshopper2951212-1227H T B H B
12WinterthurWinterthur295519-3220B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X