![]() Dereck Kutesa (Kiến tạo: Anthony Baron) 9 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Thay: Julian von Moos) 55 | |
![]() Antoine Baroan (Kiến tạo: Remo Arnold) 59 | |
![]() Theo Magnin 66 | |
![]() Basil Stillhart 68 | |
![]() Labinot Bajrami (Thay: Antoine Baroan) 72 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Nishan Burkart) 72 | |
![]() Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Enzo Crivelli) 73 | |
![]() Luca Zuffi (Thay: Matteo Di Giusto) 81 | |
![]() Musa Araz (Thay: Adrian Durrer) 90 |
Thống kê trận đấu Servette vs Winterthur
số liệu thống kê

Servette

Winterthur
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Winterthur
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Theo Magnin (20), Anthony Baron (6), Gael Ondua (5), Julian Von Moos (11), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Basil Stillhart (4), Granit Lekaj (23), Lukas Muhl (5), Tobias Schattin (3), Remo Arnold (16), Adrian Durrer (22), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Randy Schneider (6), Antoine Baroan (28)

Servette
4-2-3-1
32
Jeremy Frick
3
Keigo Tsunemoto
4
Steve Rouiller
19
Yoan Severin
20
Theo Magnin
6
Anthony Baron
5
Gael Ondua
11
Julian Von Moos
9
Miroslav Stevanovic
17
Dereck Kutesa
27
Enzo Crivelli
28
Antoine Baroan
6
Randy Schneider
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
22
Adrian Durrer
16
Remo Arnold
3
Tobias Schattin
5
Lukas Muhl
23
Granit Lekaj
4
Basil Stillhart
1
Stefanos Kapino

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Julian von Moos Jeremy Guillemenot | 72’ | Nishan Burkart Josias Tusevo Lukembila |
73’ | Enzo Crivelli Mamadou Usman Simbakoli | 72’ | Antoine Baroan Labinot Bajrami |
81’ | Matteo Di Giusto Luca Zuffi | ||
90’ | Adrian Durrer Musa Araz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Guillemenot | Silvan Sidler | ||
Tiemoko Ouattara | Loic Luthi | ||
Mamadou Usman Simbakoli | Christian Pierre Louis Gomis | ||
Loun Srdanovic | Roman Buess | ||
Kasim Adams | Musa Araz | ||
Joel Mall | Luca Zuffi | ||
Markus Kuster | |||
Josias Tusevo Lukembila | |||
Labinot Bajrami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại