![]() Timothe Cognat 8 | |
![]() Roman Buess 11 | |
![]() Francisco Rodriguez 38 | |
![]() Tobias Schaettin (Thay: Yannick Schmid) 46 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Sylvio Ronny Rodelin) 61 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Theo Valls) 61 | |
![]() Thibault Corbaz (Thay: Matteo Di Giusto) 63 | |
![]() Neftali Manzambi (Thay: Roman Buess) 71 | |
![]() Roy Gelmi 75 | |
![]() Granit Lekaj 80 | |
![]() (Pen) Patrick Pflucke 81 | |
![]() Samir Ramizi 82 | |
![]() Florian Kamberi (Thay: Francisco Rodriguez) 84 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Souleymane Diaby) 84 | |
![]() Florian Kamberi 85 | |
![]() Jeremy Frick 86 | |
![]() Samba Diba (Thay: Miroslav Stevanovic) 90 | |
![]() Moritz Bauer (Thay: Patrick Pflucke) 90 |
Thống kê trận đấu Servette vs Winterthur
số liệu thống kê

Servette

Winterthur
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 29
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Winterthur
Servette (4-1-4-1): Jeremy Frick (32), Moussa Diallo (2), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Theo Valls (15), Patrick Pflucke (7), Ronny Rodelin (23)
Winterthur (5-3-1-1): Timothy Fayulu (1), Adrian Gantenbein (19), Roy Gelmi (5), Yannick Schmid (25), Granit Lekaj (4), Souleymane Diaby (18), Samir Ramizi (8), Eris Abedini (77), Francisco Jose Rodriguez Araya (44), Matteo Di Giusto (10), Roman Buess (9)

Servette
4-1-4-1
32
Jeremy Frick
2
Moussa Diallo
33
Nicolas Vouilloz
4
Steve Rouiller
19
Yoan Severin
28
David Douline
9
Miroslav Stevanovic
8
Timothe Cognat
15
Theo Valls
7
Patrick Pflucke
23
Ronny Rodelin
9
Roman Buess
10
Matteo Di Giusto
44
Francisco Jose Rodriguez Araya
77
Eris Abedini
8
Samir Ramizi
18
Souleymane Diaby
4
Granit Lekaj
25
Yannick Schmid
5
Roy Gelmi
19
Adrian Gantenbein
1
Timothy Fayulu

Winterthur
5-3-1-1
Thay người | |||
61’ | Theo Valls Alexis Antunes | 46’ | Yannick Schmid Tobias Schattin |
61’ | Sylvio Ronny Rodelin Boubacar Fofana | 63’ | Matteo Di Giusto Thibault Corbaz |
90’ | Patrick Pflucke Moritz Bauer | 71’ | Roman Buess Neftali Manzambi |
90’ | Miroslav Stevanovic Samba Diba | 84’ | Souleymane Diaby Samuel Ballet |
84’ | Francisco Rodriguez Florian Kamberi |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Omeragic | Thibault Corbaz | ||
Diogo Pinheiro Monteiro | Michael Goncalves | ||
Theo Magnin | Samuel Ballet | ||
Moritz Bauer | Remo Arnold | ||
Samba Diba | Florian Kamberi | ||
Alexandre Dias Patricio | Neftali Manzambi | ||
Alexis Antunes | Carmine Chiappetta | ||
Dimitri Oberlin | Jozef Pukaj | ||
Boubacar Fofana | Tobias Schattin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại