![]() Timothe Cognat (Kiến tạo: Sylvio Ronny Rodelin) 25 | |
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Luca Zuffi) 33 | |
![]() Kastriot Imeri (Kiến tạo: Timothe Cognat) 44 | |
![]() Dimitri Cavare (Thay: Nathanael Saintini) 54 | |
![]() Boris Cespedes 55 | |
![]() Jan Bamert 60 | |
![]() Theo Valls (Thay: Alexis Antunes) 61 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Kevin Bua) 69 | |
![]() Giovanni Sio (Thay: Birama Ndoye) 69 | |
![]() Dimitri Oberlin (Thay: Sylvio Ronny Rodelin) 77 | |
![]() Ricardo Azevedo (Thay: Valton Behrami) 77 | |
![]() Sidiki Camara (Thay: Kastriot Imeri) 90 | |
![]() Yoan Severin (Thay: Timothe Cognat) 90 | |
![]() Kastriot Imeri 90+5' | |
![]() Dimitri Cavare 90+5' | |
![]() Giovanni Sio 90+5' | |
![]() Nicolas Vouilloz 90+6' |
Thống kê trận đấu Servette vs Sion
số liệu thống kê

Servette

Sion
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Sion
Servette (4-1-2-3): Jeremy Frick (32), Moritz Bauer (26), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Valton Behrami (41), Boris Cespedes (5), Timothe Cognat (8), Kastriot Imeri (17), Miroslav Stevanovic (9), Sylvio Ronny Rodelin (12), Alexis Antunes (27)
Sion (4-2-3-1): Kevin Fickentscher (18), Gaetano Berardi (28), Nathanael Saintini (39), Jan Bamert (5), Marquinhos Cipriano (70), Birama Ndoye (34), Anto Grgic (14), Wesley (52), Luca Zuffi (7), Kevin Bua (33), Filip Stojilkovic (17)

Servette
4-1-2-3
32
Jeremy Frick
26
Moritz Bauer
33
Nicolas Vouilloz
4
Steve Rouiller
41
Valton Behrami
5
Boris Cespedes
8
Timothe Cognat
17
Kastriot Imeri
9
Miroslav Stevanovic
12
Sylvio Ronny Rodelin
27
Alexis Antunes
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
7
Luca Zuffi
52
Wesley
14
Anto Grgic
34
Birama Ndoye
70
Marquinhos Cipriano
5
Jan Bamert
39
Nathanael Saintini
28
Gaetano Berardi
18
Kevin Fickentscher

Sion
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Alexis Antunes Theo Valls | 54’ | Nathanael Saintini Dimitri Cavare |
77’ | Sylvio Ronny Rodelin Dimitri Oberlin | 69’ | Birama Ndoye Giovanni Sio |
77’ | Valton Behrami Ricardo Azevedo | 69’ | Kevin Bua Gaetan Karlen |
90’ | Timothe Cognat Yoan Severin | ||
90’ | Kastriot Imeri Sidiki Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Dias Patricio | Timothy Fayulu | ||
Edin Omeragic | Joel Schmied | ||
Yoan Severin | Arian Kabashi | ||
Roggerio Nyakossi | Dimitri Cavare | ||
Sidiki Camara | Loris Benito | ||
Dimitri Oberlin | Musa Araz | ||
Theo Valls | Adryan | ||
Ricardo Azevedo | Giovanni Sio | ||
Alex Schalk | Gaetan Karlen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại