![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Itaitinga) 4 | |
![]() Steve Rouiller 7 | |
![]() Vincent Sasso (Kiến tạo: Anto Grgic) 58 | |
![]() Dimitri Cavare 65 | |
![]() Gaetan Karlen 76 | |
![]() Grejohn Kyei (Kiến tạo: Gael Clichy) 90 |
Thống kê trận đấu Servette vs Sion
số liệu thống kê

Servette

Sion
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Sion
Servette (4-1-2-3): Jeremy Frick (32), Anthony Sauthier (2), Steve Rouiller (4), Vincent Sasso (23), Gael Clichy (3), David Douline (28), Kastriot Imeri (17), Theo Valls (15), Miroslav Stevanovic (9), Alex Schalk (10), Sylvio Ronny Rodelin (12)
Sion (4-1-4-1): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Birama Ndoye (34), Marquinhos Cipriano (70), Luca Zuffi (7), Matteo Tosetti (23), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17)

Servette
4-1-2-3
32
Jeremy Frick
2
Anthony Sauthier
4
Steve Rouiller
23
Vincent Sasso
3
Gael Clichy
28
David Douline
17
Kastriot Imeri
15
Theo Valls
9
Miroslav Stevanovic
10
Alex Schalk
12
Sylvio Ronny Rodelin
17
Filip Stojilkovic
76
Itaitinga
14
Anto Grgic
8
Baltazar
23
Matteo Tosetti
7
Luca Zuffi
70
Marquinhos Cipriano
34
Birama Ndoye
39
Nathanael Saintini
97
Dimitri Cavare
18
Kevin Fickentscher

Sion
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | David Douline Grejohn Kyei | 70’ | Matteo Tosetti Wesley |
70’ | Alex Schalk Alexis Antunes | 75’ | Itaitinga Geoffroy Serey Die |
84’ | Steve Rouiller Nicolas Vouilloz | 75’ | Luca Zuffi Gaetan Karlen |
84’ | Sylvio Ronny Rodelin Papu Mendes | 86’ | Filip Stojilkovic Adryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Omeragic | Joel Schmied | ||
Moussa Diallo | Sandro Theler | ||
Nicolas Vouilloz | Wesley | ||
Yoan Severin | Geoffroy Serey Die | ||
Roggerio Nyakossi | Vagner | ||
Ricardo Azevedo | Adryan | ||
Papu Mendes | Kevin Bua | ||
Alexis Antunes | Timothy Fayulu | ||
Grejohn Kyei | Gaetan Karlen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại