Thứ Ba, 18/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Servette vs Lugano hôm nay 18-02-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 18/2

Kết thúc

Servette

Servette

2 : 1

Lugano

Lugano

Hiệp một: 0-1
CN, 22:30 18/02/2024
Vòng 24 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de Geneve
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hadj Mahmoud (Kiến tạo: Uran Bislimi)
11
Hicham Mahou
18
Jonathan Sabbatini
43
Bradley Mazikou
60
Bendeguz Bolla (Thay: Bradley Mazikou)
61
Mattia Bottani (Thay: Hicham Mahou)
62
Anto Grgic
75
Dylan Bronn
78
Yanis Cimignani (Thay: Uran Bislimi)
79
Jhon Espinoza (Thay: Hadj Mahmoud)
79
Roman Macek (Thay: Zan Celar)
79
Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Dereck Kutesa)
83
(Pen) Bendeguz Bolla
89
Theo Magnin (Thay: Alexis Antunes)
90
Shkelqim Vladi (Thay: Albian Hajdari)
90
Theo Magnin
90+4'

Thống kê trận đấu Servette vs Lugano

số liệu thống kê
Servette
Servette
Lugano
Lugano
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 9
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
18 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Servette vs Lugano

Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Dylan Bronn (25), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Gael Ondua (5), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Alexis Antunes (10), Jeremy Guillemenot (21)

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Kreshnik Hajrizi (4), Lars Lukas Mai (17), Ayman El Wafi (22), Albian Hajdari (5), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (16), Jonathan Sabbatini (14), Uran Bislimi (25), Zan Celar (9), Hicham Mahou (18)

Servette
Servette
4-4-2
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
4
Steve Rouiller
25
Dylan Bronn
18
Bradley Mazikou
9
Miroslav Stevanovic
5
Gael Ondua
8
Timothe Cognat
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
21
Jeremy Guillemenot
18
Hicham Mahou
9
Zan Celar
25
Uran Bislimi
14
Jonathan Sabbatini
16
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
5
Albian Hajdari
22
Ayman El Wafi
17
Lars Lukas Mai
4
Kreshnik Hajrizi
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-3-3
Thay người
61’
Bradley Mazikou
Bendeguz Bolla
62’
Hicham Mahou
Mattia Bottani
90’
Alexis Antunes
Theo Magnin
79’
Hadj Mahmoud
Jhon Espinoza
79’
Zan Celar
Roman Macek
79’
Uran Bislimi
Yanis Cimignani
90’
Albian Hajdari
Shkelqim Vladi
Cầu thủ dự bị
Tiemoko Ouattara
Serif Berbic
Samba Diba
Jhon Espinoza
Alexander Lyng
Roman Macek
Jeremy Frick
Mattia Bottani
Anthony Baron
Shkelqim Vladi
Bendeguz Bolla
Yanis Cimignani
Theo Magnin
Chinwendu Johan Nkama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
31/10 - 2021
H1: 1-1
27/02 - 2022
H1: 1-0
12/05 - 2022
H1: 0-1
02/10 - 2022
H1: 1-0
30/10 - 2022
H1: 2-1
19/03 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/04 - 2023
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Thụy Sĩ
15/04 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
17/12 - 2023
H1: 2-0
18/02 - 2024
H1: 0-1
03/08 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
05/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette281396848T T T T B
2BaselBasel2813782646H H T H B
3LuganoLugano281369545T B B B T
4LuzernLuzern281288544B T H H B
5Young BoysYoung Boys281279943B T B T T
6FC ZurichFC Zurich2812610042B T T B T
7LausanneLausanne2811710840H H B B T
8St. GallenSt. Gallen281099239B H B T B
9SionSion289712-634T B B T H
10YverdonYverdon288713-1631T B H T T
11GrasshopperGrasshopper2851211-1127B H T B H
12WinterthurWinterthur285518-3020T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X