![]() (VAR check) 26 | |
![]() Keigo Tsunemoto 27 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Victory Beniangba) 46 | |
![]() Timothe Cognat 46 | |
![]() Alexis Antunes (Kiến tạo: Dereck Kutesa) 50 | |
![]() Finn van Breemen (Thay: Kevin Ruegg) 57 | |
![]() Leo Leroy (Thay: Metinho) 58 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Benie Adama Traore) 58 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Kevin Rueegg) 58 | |
![]() Finn van Breemen (Thay: Benie Traore) 58 | |
![]() Dereck Kutesa (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 61 | |
![]() Dereck Kutesa 61 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Thay: Enzo Crivelli) 69 | |
![]() Theo Magnin (Thay: Joseph Nonge) 69 | |
![]() Theo Magnin (Thay: Joseph Boende) 69 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Leo Leroy) 73 | |
![]() Gabriel Sigua (Thay: Philipas Otele) 78 | |
![]() Dominik Schmid 79 | |
![]() Gabriel Sigua (Thay: Philip Otele) 79 | |
![]() Gael Ondua (Thay: Alexis Antunes) 85 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Adrian Leon Barisic) 85 | |
![]() Gael Ondoua (Thay: Alexis Antunes) 85 |
Thống kê trận đấu Servette vs Basel
số liệu thống kê

Servette

Basel
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Basel
Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Kasim Adams (25), Bradley Mazikou (18), Joseph Nonge (29), Timothe Cognat (8), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Enzo Crivelli (27), Victory Beniangba (7)
Basel (4-4-2): Mirko Salvi (13), Metinho (5), Philip Otele (7), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Adrian Leon Barisic (26), Kevin Ruegg (27), Kade. Anton (30), Dominik Robin Schmid (31), Jonas Adjei Adjetey (32), Leon Avdullahu (37)

Servette
4-4-2
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
4
Steve Rouiller
25
Kasim Adams
18
Bradley Mazikou
29
Joseph Nonge
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
10
Alexis Antunes
27
Enzo Crivelli
7
Victory Beniangba
37
Leon Avdullahu
32
Jonas Adjei Adjetey
31
Dominik Robin Schmid
30
Kade. Anton
27
Kevin Ruegg
26
Adrian Leon Barisic
11
Bénie Traoré
10
Xherdan Shaqiri
7
Philip Otele
5
Metinho
13
Mirko Salvi

Basel
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Victory Beniangba Dereck Kutesa | 58’ | Kevin Rueegg Kevin Carlos |
69’ | Joseph Boende Theo Magnin | 58’ | Metinho Leo Leroy |
69’ | Enzo Crivelli Jeremy Guillemenot | 58’ | Benie Traore Finn van Breemen |
85’ | Alexis Antunes Gael Ondua | 79’ | Philip Otele Gabriel Sigua |
85’ | Adrian Leon Barisic Bradley Fink |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Besson | Nicolas Vouilloz | ||
Theo Magnin | Romário Baró | ||
Loun Srdanovic | Kevin Carlos | ||
Anthony Baron | Bradley Fink | ||
Gael Ondua | Gabriel Sigua | ||
Jeremy Guillemenot | Leo Leroy | ||
Tiemoko Ouattara | Finn van Breemen | ||
Alioune Ndoye | Moussa Cisse | ||
Dereck Kutesa | Tim Pfeiffer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại