Số người tham dự hôm nay là 9726.
![]() Fredrik Aursnes 3 | |
![]() Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Marcus Holmgren Pedersen) 26 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Nemanja Gudelj) 46 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Joshua King) 46 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 61 | |
![]() Morten Thorsby (Thay: Erling Braut Haaland) 67 | |
![]() Nemanja Radonjic (Thay: Filip Kostic) 69 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Sasa Lukic) 69 | |
![]() Andrija Zivkovic (Thay: Darko Lazovic) 69 | |
![]() Strahinja Erakovic (Thay: Milos Veljkovic) 75 | |
![]() Mats Moeller Daehli (Thay: Sander Berge) 75 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Fredrik Aursnes) 75 | |
![]() Birger Meling 82 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Mohamed Elyounoussi) 87 |
Thống kê trận đấu Serbia vs Na Uy


Diễn biến Serbia vs Na Uy
Cầm bóng: Serbia: 61%, Na Uy: 39%.
Serbia dù cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Oerjan Haaskjold Nyland đến từ Na Uy là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Tỷ lệ cầm bóng: Serbia: 62%, Na Uy: 38%.
Leo Oestigard giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Strahinja Erakovic thực hiện một quả tạt ...
Tỷ lệ cầm bóng: Serbia: 61%, Na Uy: 39%.
Serbia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Tỷ lệ cầm bóng: Serbia: 62%, Na Uy: 38%.
Serbia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Serbia thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ
Bàn tay an toàn từ Oerjan Haaskjold Nyland khi anh ấy đi ra và giành bóng
Sergej Milinkovic-Savic bên phía Serbia có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Strahinja Erakovic thực hiện một quả tạt ...
Stefan Strandberg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Luka Jovic đánh đầu ngược trở lại khung thành ...
Quả phát bóng lên cho Serbia.
Na Uy đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Thử thách nguy hiểm của Julian Ryerson đến từ Na Uy. Marko Grujic vào cuối nhận được điều đó.
Đội hình xuất phát Serbia vs Na Uy
Serbia (3-4-2-1): Vanja Milinkovic-Savic (23), Nikola Milenkovic (4), Milos Veljkovic (15), Strahinja Pavlovic (2), Darko Lazovic (22), Sasa Lukic (16), Nemanja Gudelj (8), Filip Kostic (17), Dusan Tadic (10), Sergej Milinkovic-Savic (20), Aleksandar Mitrovic (9)
Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (3), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Fredrik Aursnes (16), Sander Berge (8), Mohamed Elyounoussi (11), Erling Haaland (9), Joshua King (7)


Thay người | |||
46’ | Nemanja Gudelj Luka Jovic | 46’ | Joshua King Alexander Sorloth |
69’ | Filip Kostic Nemanja Radonjic | 67’ | Erling Braut Haaland Morten Thorsby |
69’ | Darko Lazovic Andrija Zivkovic | 75’ | Fredrik Aursnes Kristian Thorstvedt |
69’ | Sasa Lukic Marko Grujic | 75’ | Sander Berge Mats Moeller Daehli |
75’ | Milos Veljkovic Strahinja Erakovic | 87’ | Mohamed Elyounoussi Julian Ryerson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Dmitrovic | Andre Hansen | ||
Predrag Rajkovic | Sten Grytebust | ||
Erhan Masovic | Morten Thorsby | ||
Strahinja Erakovic | Mathias Normann | ||
Nemanja Maksimovic | Julian Ryerson | ||
Nemanja Radonjic | Jens Hauge | ||
Luka Jovic | Fredrik Bjorkan | ||
Stefan Mitrovic | Kristian Thorstvedt | ||
Andrija Zivkovic | Alexander Sorloth | ||
Uros Racic | Mats Moeller Daehli | ||
Mihailo Ristic | Andreas Hanche-Olsen | ||
Marko Grujic | Brede Moe |
Nhận định Serbia vs Na Uy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Na Uy
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại