- Florin Stefan6
- Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita)21
- Sota Mino43
- David Siger70
- Stefan Hajdin (Thay: Mihajlo Neskovic)74
- Marius Coman (Thay: Dimitri Oberlin)90
- Szilard Gyenge (Thay: Roland Niczuly)90
- Szilard Gyenge90+6'
- Ovidiu Popescu (Thay: Dorinel Oancea)46
- Artur Miranyan (Thay: Vadim Rata)46
- Robert Mihai Silaghi (Thay: Vladislav Blanuta)66
- Adel Bettaieb (Thay: Ovidiu Bic)66
- Bogdan Mitrea (Thay: Iulian Cristea)74
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê
Sepsi OSK
Universitatea Cluj
31 Kiểm soát bóng 69
5 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 22
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 38
2 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 11
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Universitatea Cluj
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Bogdan Otelita (25), Denis Ciobotariu (13), Denis Harut (4), Andres Dumitrescu (2), Mihajlo Neskovic (77), Sota Mino (5), David Siger (18), Florin Stefan (3), Dimitri Oberlin (11), Cosmin Matei (10)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (30), Dorinel Oancea (26), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Ovidiu Bic (94), Vadim Rata (22), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)
Sepsi OSK
4-4-2
33
Roland Niczuly
25
Bogdan Otelita
13
Denis Ciobotariu
4
Denis Harut
2
Andres Dumitrescu
77
Mihajlo Neskovic
5
Sota Mino
18
David Siger
3
Florin Stefan
11
Dimitri Oberlin
10
Cosmin Matei
77
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
10
Dan Nistor
22
Vadim Rata
94
Ovidiu Bic
98
Gabriel Simion
27
Alexandru Chipciu
6
Iulian Lucian Cristea
5
Lucas Masoero
26
Dorinel Oancea
30
Edvinas Gertmonas
Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
21’ | Bogdan Otelita Darius Oroian | 46’ | Vadim Rata Artur Miranyan |
74’ | Mihajlo Neskovic Stefan Hajdin | 46’ | Dorinel Oancea Ovidiu Marian Popescu |
90’ | Roland Niczuly Szilard Gyenge | 66’ | Ovidiu Bic Adel Bettaieb |
90’ | Dimitri Oberlin Marius Coman | 66’ | Vladislav Blanuta Robert Silaghi |
74’ | Iulian Cristea Bogdan Alexandru Mitrea |
Cầu thủ dự bị | |||
Szilard Gyenge | Andrei Cristian Gorcea | ||
Sherif Kallaku | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Hunor Botond Gedo | Adel Bettaieb | ||
Stefan Hajdin | Dorin Codrea | ||
Darius Oroian | Daniel Lasure | ||
Davide Popsa | Franck Tchassem | ||
Raul Daniel Cimpean | Artur Miranyan | ||
Marian Draghiceanu | Ovidiu Marian Popescu | ||
Marius Coman | Razvan Oaida | ||
Michael Breij | Robert Silaghi | ||
Alexandru Bota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
3 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 11 | 35 | H T H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | T H T B H |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 20 | 6 | 10 | 4 | 5 | 28 | T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | B T B B H |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại