Dorian Babunski (Thay: Marius Catalin Coman) 46 | |
Sebastian Mailat (Thay: David Siger) 46 | |
Dorian Babunski (Thay: Marius Coman) 46 | |
Alexandru Stan (Thay: Albert Hofman) 46 | |
Branislav Ninaj (Kiến tạo: Cosmin Matei) 55 | |
Miguel Silva 55 | |
Maxim Cojocaru (Thay: David Maftei) 66 | |
Andreas Burcea (Thay: Andrei Bani) 73 | |
Darius Oroian (Thay: Omar El Sawy) 76 | |
Mihajlo Neskovic (Thay: Dimitri Oberlin) 89 | |
Sherif Kallaku (Thay: Denis Harut) 90 | |
Sebastian Mailat (Kiến tạo: Darius Oroian) 90+1' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Otelul Galati
số liệu thống kê
Sepsi OSK
Otelul Galati
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 20
0 Việt vị 2
13 Chuyền dài 15
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Otelul Galati
Sepsi OSK (4-2-3-1): Szilard Gyenge (31), Denis Harut (4), Matej Simic (24), Branislav Ninaj (82), Andres Dumitrescu (2), Sota Mino (5), David Siger (18), Omar El Sawy (7), Cosmin Matei (10), Dimitri Oberlin (11), Marius Coman (9)
Otelul Galati (5-4-1): Iustin Popescu (32), David Maftei (27), Nikola Stevanovic (5), Jonathan Cisse (6), Milen Zhelev (2), Miguel Silva (28), Frederic Maciel (7), Teles (21), Joao Lameira (66), Ahmed Bani (22), Albert Hofman (97)
Sepsi OSK
4-2-3-1
31
Szilard Gyenge
4
Denis Harut
24
Matej Simic
82
Branislav Ninaj
2
Andres Dumitrescu
5
Sota Mino
18
David Siger
7
Omar El Sawy
10
Cosmin Matei
11
Dimitri Oberlin
9
Marius Coman
97
Albert Hofman
22
Ahmed Bani
66
Joao Lameira
21
Teles
7
Frederic Maciel
28
Miguel Silva
2
Milen Zhelev
6
Jonathan Cisse
5
Nikola Stevanovic
27
David Maftei
32
Iustin Popescu
Otelul Galati
5-4-1
Thay người | |||
46’ | David Siger Sebastian Mailat | 46’ | Albert Hofman Alexandru Stan |
46’ | Marius Coman Dorian Babunski | 66’ | David Maftei Maxim Cojocaru |
76’ | Omar El Sawy Darius Oroian | 73’ | Andrei Bani Alexandru Burcea |
89’ | Dimitri Oberlin Mihajlo Neskovic | ||
90’ | Denis Harut Sherif Kallaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Darius Oroian | Nelut Stelian Rosu | ||
Marian Draghiceanu | Alexandru Stan | ||
Mihajlo Neskovic | Cosmin Dur Bozoanca | ||
Sebastian Mailat | Maxim Cojocaru | ||
Giovani Ghimfus | Victor Bogaciuc | ||
Dorian Babunski | Alexandru Burcea | ||
Sherif Kallaku | |||
Mark Tamas | |||
Roland Niczuly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại