![]() Cristian Costin (Kiến tạo: Ion Gheorghe) 22 | |
![]() Ricardinho 33 | |
![]() Igor Armas 37 | |
![]() Vadim Rata (Kiến tạo: Ion Gheorghe) 54 | |
![]() Lukas Droppa 66 | |
![]() (Pen) Kevin Luckassen 67 | |
![]() Petar Bojic (Kiến tạo: Marius Stefanescu) 80 | |
![]() Petar Bojic 84 | |
![]() Cosmin Achim 90 | |
![]() Helder Tavares 90 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FC Voluntari
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FC Voluntari
61 Kiểm soát bóng 39
22 Ném biên 11
0 Việt vị 2
36 Chuyền dài 9
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 4
5 Phạm lỗi 16
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FC Voluntari
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Hugo Sousa (2), Bogdan Mitrea (3), Rares Ispas (27), Catalin Golofca (90), Boubacar Fofana (17), Anass Achahbar (10), Adnan Aganovic (77), Kevin Luckassen (42), Cristian Barbut (21)
FC Voluntari (5-3-2): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Ulrich Meleke (3), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Marius Briceag (6), Cristian Costin (98), Lukas Droppa (66), Vadim Rata (22), Adam Nemec (77), Viktor Angelov (19), Ion Gheorghe (8)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
82
Branislav Ninaj
2
Hugo Sousa
3
Bogdan Mitrea
27
Rares Ispas
90
Catalin Golofca
17
Boubacar Fofana
10
Anass Achahbar
77
Adnan Aganovic
42
Kevin Luckassen
21
Cristian Barbut
8
Ion Gheorghe
19
Viktor Angelov
77
Adam Nemec
22
Vadim Rata
66
Lukas Droppa
98
Cristian Costin
6
Marius Briceag
5
Igor Armas
30
Gabriel Tamas
3
Ulrich Meleke
24
Ricardinho
71
Mihai Popa

FC Voluntari
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Cristian Barbut Stefan Askovski | 72’ | Adam Nemec Lorand Levente Fulop |
62’ | Adnan Aganovic Nicolae Paun | 82’ | Ion Gheorghe Marcelo Lopes |
70’ | Catalin Golofca Marius Stefanescu | 89’ | Ulrich Meleke Cosmin Achim |
70’ | Anass Achahbar Petar Bojic | 90’ | Vadim Rata Helder Tavares |
78’ | Boubacar Fofana Tsvetelin Chunchukov |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Catalin Began | Victor Rimniceanu | ||
Stefan Askovski | Cosmin Achim | ||
Razvan Tincu | Alexandru Nicu Vlad | ||
Marius Stefanescu | Antonio Stan | ||
Nandor Tamas | Nelut Rosu | ||
Tsvetelin Chunchukov | Helder Tavares | ||
Petar Bojic | Marcelo Lopes | ||
Nicolae Paun | Daniel Paraschiv | ||
Eder Gonzalez | Lorand Levente Fulop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại