![]() Camora (Kiến tạo: Cristian Negut) 5 | |
![]() Marko Dugandzic 44 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Thay: Marko Dugandzic) 46 | |
![]() Mateo Susic (Thay: Cristian Manea) 62 | |
![]() Cristian Barbut (Thay: Stefan Askovski) 63 | |
![]() Kevin Luckassen (Thay: Alexandru Tudorie) 72 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Adnan Aganovic) 72 | |
![]() Claudiu Petrila (Thay: Roger) 73 | |
![]() Camora 78 | |
![]() Kevin Luckassen 80 | |
![]() Claudiu Petrila 83 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Kiến tạo: Daniel Graovac) 84 | |
![]() Alexandru Paun (Thay: Cristian Negut) 88 | |
![]() Yuri (Thay: Ciprian Ioan Deac) 88 | |
![]() Cristian Barbut 89 | |
![]() Bogdan Mitrea 89 | |
![]() Mihai Bordeianu 90+4' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Sepsi OSK

CFR Cluj
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 19
1 Việt vị 3
36 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 12
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CFR Cluj
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Andres Dumitrescu (20), Nicolae Paun (6), Eder Gonzalez (14), Adnan Aganovic (77), Stefan Askovski (15), Alexandru Tudorie (9), Marius Stefanescu (11)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Cristian Manea (4), Daniel Graovac (6), Andrei Burca (3), Camora (45), Mihai Bordeianu (37), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Ioan Deac (10), Cristian Negut (20), Marko Dugandzic (17), Roger (77)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
82
Branislav Ninaj
3
Bogdan Mitrea
20
Andres Dumitrescu
6
Nicolae Paun
14
Eder Gonzalez
77
Adnan Aganovic
15
Stefan Askovski
9
Alexandru Tudorie
11
Marius Stefanescu
77
Roger
17
Marko Dugandzic
20
Cristian Negut
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
37
Mihai Bordeianu
45
Camora
3
Andrei Burca
6
Daniel Graovac
4
Cristian Manea
89
Otto Hindrich

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Stefan Askovski Cristian Barbut | 46’ | Marko Dugandzic Gabriel Debeljuh |
72’ | Adnan Aganovic Vitalie Damascan | 62’ | Cristian Manea Mateo Susic |
72’ | Alexandru Tudorie Kevin Luckassen | 73’ | Roger Claudiu Petrila |
88’ | Ciprian Ioan Deac Yuri | ||
88’ | Cristian Negut Alexandru Paun |
Cầu thủ dự bị | |||
George Dragomir | Yuri | ||
Cristian Barbut | Alexandru Paun | ||
Istvan Fulop | Razvan Sava | ||
Catalin Golofca | Mateo Susic | ||
Razvan Catalin Began | Florin Stefan | ||
Razvan Tincu | Alexandru Chipciu | ||
Rares Ispas | Hadi Sacko | ||
Vitalie Damascan | Gabriel Debeljuh | ||
Kevin Luckassen | Claudiu Petrila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại