![]() Akos Kecskes 24 | |
![]() Ion Gheorghe 29 | |
![]() Panagiotis Tachtsidis (Kiến tạo: Durel Avounou) 31 | |
![]() Sherif Kallaku (Thay: Ion Gheorghe) 46 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Pavol Safranko) 62 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Roland Varga) 62 | |
![]() Florin Stefan (Thay: Branislav Ninaj) 62 | |
![]() Ciprian Ioan Deac (Thay: Durel Avounou) 68 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Philip Otele) 68 | |
![]() Sherif Kallaku 70 | |
![]() Luka Juricic (Thay: Daniel Birligea) 82 | |
![]() Alin Razvan Fica 83 | |
![]() Vitalie Damascan (Kiến tạo: Cosmin Matei) 85 | |
![]() Vitalie Damascan 86 | |
![]() Robert Filip (Thay: Ziv Morgan) 90 | |
![]() Mihai Balasa (Thay: Cosmin Matei) 90 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Sepsi OSK

CFR Cluj
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 16
1 Việt vị 4
14 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CFR Cluj
Sepsi OSK (3-4-2-1): Roland Niczuly (33), Akos Kecskes (4), Branislav Ninaj (82), Denis Ciobotariu (13), Bogdan Otelita (25), Roland Varga (97), Ion Gheorghe (8), Nicolae Paun (6), Marius Stefanescu (11), Cosmin Matei (10), Pavol Safranko (18)
CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Ermal Krasniqi (7), Anton Kresic (44), Matei Cristian Ilie (27), Ziv Morgan (3), Durel Avounou (29), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Philip Otele (17), Daniel Birligea (30), Camora (45)

Sepsi OSK
3-4-2-1
33
Roland Niczuly
4
Akos Kecskes
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
25
Bogdan Otelita
97
Roland Varga
8
Ion Gheorghe
6
Nicolae Paun
11
Marius Stefanescu
10
Cosmin Matei
18
Pavol Safranko
45
Camora
30
Daniel Birligea
17
Philip Otele
40
Lovro Cvek
77
Panagiotis Tachtsidis
29
Durel Avounou
3
Ziv Morgan
27
Matei Cristian Ilie
44
Anton Kresic
7
Ermal Krasniqi
90
Razvan Sava

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ion Gheorghe Sherif Kallaku | 68’ | Durel Avounou Ciprian Deac |
62’ | Branislav Ninaj Florin Stefan | 68’ | Philip Otele Alin Razvan Fica |
62’ | Pavol Safranko Mario Rondon | 82’ | Daniel Birligea Luka Juricic |
62’ | Roland Varga Vitalie Damascan | 90’ | Ziv Morgan Robert Filip |
90’ | Cosmin Matei Mihai Alexandru Balasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Rodriguez | Otto Hindrich | ||
Dinu Moldovan | Cristian Balgradean | ||
Sherif Kallaku | Ciprian Deac | ||
Florin Stefan | Alin Razvan Fica | ||
Darius Adrian Oroian | Luca Mihai | ||
Gabriel Debeljuh | Matija Boben | ||
Mario Rondon | Luka Juricic | ||
Vitalie Damascan | Isaac Nortey | ||
Mihai Alexandru Balasa | Robert Filip |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại