![]() Denis Kolinger 9 | |
![]() Mark Tamas (Kiến tạo: Marius Stefanescu) 10 | |
![]() Yuri (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac) 31 | |
![]() Rangelo Janga (Kiến tạo: Claudiu Petrila) 36 | |
![]() Francisco Junior 55 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Francisco Junior) 57 | |
![]() Radoslav Dimitrov (Thay: Mihai Balasa) 62 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Alexandru Tudorie) 70 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Marius Stefanescu) 70 | |
![]() Pavol Safranko (Kiến tạo: Ion Gheorghe) 73 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Claudiu Petrila) 78 | |
![]() Lovro Cvek (Thay: Ciprian Ioan Deac) 78 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Thay: Ermal Krasniqi) 86 | |
![]() Ovidiu Hoban (Thay: Karlo Muhar) 86 | |
![]() Emmanuel Yeboah 90+5' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Sepsi OSK

CFR Cluj
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 26
2 Việt vị 3
13 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
8 Phản công 6
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CFR Cluj
Sepsi OSK (4-3-3): Rajmund Niczuly (33), Mihai Alexandru Balasa (44), Branislav Ninaj (82), Mark Tamas (4), Andres Mihai Dumitrescu (20), Nicolae Paun (6), Francisco Junior (22), Marius Stefanescu (11), Pavol Safranko (18), Cosmin Matei (13), Alexandru Tudorie (9)
CFR Cluj (4-4-2): Simone Scuffet (1), Christopher Braun (47), Yuri (44), Denis Kolinger (33), Camora (45), Ciprian Deac (10), Bismarck Adjei-Boateng (21), Karlo Muhar (73), Ermal Krasniqi (7), Claudiu Petrila (11), Rangelo Janga (32)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Rajmund Niczuly
44
Mihai Alexandru Balasa
82
Branislav Ninaj
4
Mark Tamas
20
Andres Mihai Dumitrescu
6
Nicolae Paun
22
Francisco Junior
11
Marius Stefanescu
18
Pavol Safranko
13
Cosmin Matei
9
Alexandru Tudorie
32
Rangelo Janga
11
Claudiu Petrila
7
Ermal Krasniqi
73
Karlo Muhar
21
Bismarck Adjei-Boateng
10
Ciprian Deac
45
Camora
33
Denis Kolinger
44
Yuri
47
Christopher Braun
1
Simone Scuffet

CFR Cluj
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Francisco Junior Enriko Papa | 78’ | Ciprian Ioan Deac Lovro Cvek |
62’ | Mihai Balasa Radoslav Dimitrov | 78’ | Claudiu Petrila Alin Razvan Fica |
70’ | Alexandru Tudorie Mario Rondon | 86’ | Ermal Krasniqi Emmanuel Yeboah |
70’ | Marius Stefanescu Ion Gheorghe | 86’ | Karlo Muhar Ovidiu Hoban |
Cầu thủ dự bị | |||
Radoslav Dimitrov | Lovro Cvek | ||
Norbert Kocsis | Bogdan Tiru | ||
Razvan Catalin Began | Emmanuel Yeboah | ||
Enriko Papa | Ovidiu Hoban | ||
Anass Achahbar | Alin Razvan Fica | ||
Mario Rondon | Ionut Andrei Peteleu | ||
Rares Ispas | Mihai Bordeianu | ||
Ion Gheorghe | Robert Filip | ||
Denis Ciobotariu | Razvan Sava |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại