Thứ Ba, 11/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sepsi OSK vs CFR Cluj hôm nay 07-03-2023

Giải VĐQG Romania - Th 3, 07/3

Kết thúc

Sepsi OSK

Sepsi OSK

2 : 2

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 1-2
T3, 01:30 07/03/2023
Vòng 29 - VĐQG Romania
Stadionul Sepsi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Denis Kolinger
9
Mark Tamas (Kiến tạo: Marius Stefanescu)
10
Yuri (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac)
31
Rangelo Janga (Kiến tạo: Claudiu Petrila)
36
Francisco Junior
55
Enriko Papa (Thay: Francisco Junior)
57
Radoslav Dimitrov (Thay: Mihai Balasa)
62
Mario Rondon (Thay: Alexandru Tudorie)
70
Ion Gheorghe (Thay: Marius Stefanescu)
70
Pavol Safranko (Kiến tạo: Ion Gheorghe)
73
Alin Razvan Fica (Thay: Claudiu Petrila)
78
Lovro Cvek (Thay: Ciprian Ioan Deac)
78
Emmanuel Yeboah (Thay: Ermal Krasniqi)
86
Ovidiu Hoban (Thay: Karlo Muhar)
86
Emmanuel Yeboah
90+5'

Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CFR Cluj

số liệu thống kê
Sepsi OSK
Sepsi OSK
CFR Cluj
CFR Cluj
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 26
2 Việt vị 3
13 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
8 Phản công 6
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CFR Cluj

Sepsi OSK (4-3-3): Rajmund Niczuly (33), Mihai Alexandru Balasa (44), Branislav Ninaj (82), Mark Tamas (4), Andres Mihai Dumitrescu (20), Nicolae Paun (6), Francisco Junior (22), Marius Stefanescu (11), Pavol Safranko (18), Cosmin Matei (13), Alexandru Tudorie (9)

CFR Cluj (4-4-2): Simone Scuffet (1), Christopher Braun (47), Yuri (44), Denis Kolinger (33), Camora (45), Ciprian Deac (10), Bismarck Adjei-Boateng (21), Karlo Muhar (73), Ermal Krasniqi (7), Claudiu Petrila (11), Rangelo Janga (32)

Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-3-3
33
Rajmund Niczuly
44
Mihai Alexandru Balasa
82
Branislav Ninaj
4
Mark Tamas
20
Andres Mihai Dumitrescu
6
Nicolae Paun
22
Francisco Junior
11
Marius Stefanescu
18
Pavol Safranko
13
Cosmin Matei
9
Alexandru Tudorie
32
Rangelo Janga
11
Claudiu Petrila
7
Ermal Krasniqi
73
Karlo Muhar
21
Bismarck Adjei-Boateng
10
Ciprian Deac
45
Camora
33
Denis Kolinger
44
Yuri
47
Christopher Braun
1
Simone Scuffet
CFR Cluj
CFR Cluj
4-4-2
Thay người
57’
Francisco Junior
Enriko Papa
78’
Ciprian Ioan Deac
Lovro Cvek
62’
Mihai Balasa
Radoslav Dimitrov
78’
Claudiu Petrila
Alin Razvan Fica
70’
Alexandru Tudorie
Mario Rondon
86’
Ermal Krasniqi
Emmanuel Yeboah
70’
Marius Stefanescu
Ion Gheorghe
86’
Karlo Muhar
Ovidiu Hoban
Cầu thủ dự bị
Radoslav Dimitrov
Lovro Cvek
Norbert Kocsis
Bogdan Tiru
Razvan Catalin Began
Emmanuel Yeboah
Enriko Papa
Ovidiu Hoban
Anass Achahbar
Alin Razvan Fica
Mario Rondon
Ionut Andrei Peteleu
Rares Ispas
Mihai Bordeianu
Ion Gheorghe
Robert Filip
Denis Ciobotariu
Razvan Sava

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
26/10 - 2021
26/02 - 2022
18/10 - 2022
07/03 - 2023
06/10 - 2023
18/12 - 2023
26/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

VĐQG Romania
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
14/02 - 2025
10/02 - 2025
H1: 3-0
06/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
17/01 - 2025
Giao hữu
07/01 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X