Senegal có một quả phát bóng lên.
![]() Mohamed Abdelmonem 5 | |
![]() (Pen) Sadio Mane 7 | |
![]() Nampalys Mendy 17 | |
![]() Hamdi Fathi 37 | |
![]() Kalidou Koulibaly 44 | |
![]() Abdou Diallo 54 | |
![]() Trezeguet (Thay: Amr Al Sulaya) 59 | |
![]() Zizo (Thay: Omar Marmoush) 59 | |
![]() Marwan Hamdi (Thay: Mostafa Mohamed) 59 | |
![]() Pape Gueye (Thay: Cheikhou Kouyate) 66 | |
![]() Boulaye Dia (Thay: Ismaila Sarr) 77 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Famara Diedhiou) 77 | |
![]() Sadio Mane 88 | |
![]() Mohanad Lasheen (Thay: Hamdi Fathi) 99 | |
![]() (Pen) Kalidou Koulibaly | |
![]() (Pen) Zizo | |
![]() (Pen) Abdou Diallo | |
![]() (Pen) Mohamed Abdelmonem | |
![]() (Pen) Bouna Sarr | |
![]() (Pen) Marwan Hamdi | |
![]() (Pen) Ahmadou Bamba Dieng | |
![]() (Pen) Mohanad Lasheen | |
![]() (Pen) Sadio Mane |
Thống kê trận đấu Senegal vs Ai Cập


Diễn biến Senegal vs Ai Cập
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ai Cập.
Ném biên dành cho Senegal tại Olembe Stadium.
Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ một pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Senegal?
Ném biên dành cho Ai Cập tại Sân vận động Olembe.
Quả phát bóng lên cho Senegal trên sân vận động Olembe.
Mahmoud Hamdi (Ai Cập) đoạt được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc trong gang tấc.
Được hưởng phạt góc cho Ai Cập.
Ai Cập được hưởng quả phạt góc của Victor Gomes.
Ai Cập tiến về phía trước và Marwan Hamdi có một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Phạt góc cho Senegal.
Bamba Dieng cho Senegal hướng tới mục tiêu tại Sân vận động Olembe. Nhưng kết thúc không thành công.
Victor Gomes ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Senegal trong phần sân của họ.
Victor Gomes ra hiệu cho Ai Cập thực hiện quả ném biên bên phần sân của Senegal.
Ahmed Abou El Fotouh của Senegal đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Đá phạt Senegal.
Ahmed Abou El Fotouh trở lại sân cho Senegal sau khi dính chấn thương nhẹ.
Victor Gomes ra hiệu cho Senegal một quả phạt trực tiếp.
Trận đấu đã bị tạm dừng vì Ahmed Abou El Fotouh chú ý đến người Senegal đang nằm đau quằn quại trên sân.
Ahmed Abou El Fotouh đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong thời gian ngắn.
Gabaski đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một vài thời điểm.
Đội hình xuất phát Senegal vs Ai Cập
Senegal (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Bouna Sarr (20), Kalidou Koulibaly (3), Abdou Diallo (22), Saliou Ciss (2), Cheikhou Kouyate (8), Nampalys Mendy (6), Ismaila Sarr (18), Idrissa Gana Gueye (5), Sadio Mane (10), Famara Diedhiou (19)
Ai Cập (4-3-3): Mohamed Abougabal (16), Emam Ashour (8), Mohamed Abdelmonem (2), Mahmoud El Wensh (15), Ahmed Abou El Fotouh (13), Hamdi Fathi (5), Mohamed Elneny (17), Amr Al Sulaya (4), Mohamed Salah (10), Mostafa Mohamed (14), Omar Marmoush (22)


Thay người | |||
66’ | Cheikhou Kouyate Pape Gueye | 59’ | Omar Marmoush Zizo |
77’ | Ismaila Sarr Boulaye Dia | 59’ | Mostafa Mohamed Marwan Hamdi |
77’ | Famara Diedhiou Ahmadou Bamba Dieng | 59’ | Amr Al Sulaya Trezeguet |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfred Gomis | Zizo | ||
Joseph Romeric Lopy | Ayman Ashraf | ||
Seny Dieng | Marwan Hamdi | ||
Boulaye Dia | Mohanad Lasheen | ||
Pape Sarr | Mohamed Sherif | ||
Mamadou Loum Ndiaye | Mahmoud Alaa El-Din | ||
Ibrahima Mbaye | Ramadan Sobhi | ||
Ahmadou Bamba Dieng | Mahmoud Gad | ||
Pape Abou Cisse | Trezeguet | ||
Pape Gueye | Marwan Daoud | ||
Fode Ballo-Toure | Mohamed Sobhi | ||
Keita Balde | Abdalla El Said |
Nhận định Senegal vs Ai Cập
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Senegal
Thành tích gần đây Ai Cập
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại