![]() Yohandry Orozco 10 | |
![]() Rintaro Hama (Thay: John Albert Luis Solis Lucero) 34 | |
![]() Masaya Kobayashi (Thay: Daniel Gadia) 46 | |
![]() Ryo Togashi (Thay: Chima Venida Uzoka) 46 | |
![]() Mohd Faisal Abdul Halim (Thay: Alvin Mateus Fortes) 62 | |
![]() Devrim Ali Yanik (Thay: Kamil Amirul) 66 | |
![]() Nikola Jambor (Thay: Ali Iyad Olwan) 79 | |
![]() Mohammad Abualnadi (Thay: Quentin Cheng) 79 | |
![]() Zamoranho Ho-A-Tham (Thay: Rhino Goutier) 82 | |
![]() Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau (Thay: Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh) 90 | |
![]() Aliff Izwan Yuslan (Thay: Yohandry Orozco) 90 |
Thống kê trận đấu Selangor vs Cebu FC
số liệu thống kê

Selangor
Cebu FC
78 Kiểm soát bóng 22
9 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 14
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Selangor vs Cebu FC
Thay người | |||
62’ | Alvin Mateus Fortes Faisal Halim | 34’ | John Albert Luis Solis Lucero Rintaro Hama |
79’ | Ali Iyad Olwan Nikola Jambor | 46’ | Chima Venida Uzoka Ryo Togashi |
79’ | Quentin Cheng Mohammad Abualnadi | 46’ | Daniel Gadia Masaya Kobayashi |
90’ | Yohandry Orozco Aliff Izwan Yuslan | 66’ | Kamil Amirul Devrim Ali Yanik |
90’ | Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau | 82’ | Rhino Goutier Zamoranho Ho-A-Tham |
Cầu thủ dự bị | |||
Faisal Halim | Jeremiah Borlongan | ||
Danial Asri | Rintaro Hama | ||
Khuzaimi bin Piee | Zamoranho Ho-A-Tham | ||
Safuwan Baharudin | Baris Tasci | ||
Muhammad Fazly Bin Mazlan | Jaime Rosquillo | ||
Kalamullah Al Hafiz | Ryo Togashi | ||
Syahir Bashah Syahir Bashah | Devrim Ali Yanik | ||
Aliff Izwan Yuslan | Masaya Kobayashi | ||
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau | Yusuf Cekic | ||
Nikola Jambor | |||
Mohammad Abualnadi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Selangor
Malaysia Super League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Cebu FC
VĐQG Philippines
AFC Champions League Two
VĐQG Philippines
AFC Champions League Two
VĐQG Philippines
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại