![]() Terrence Dzvukamanja (Kiến tạo: Bradley Grobler) 30 | |
![]() Elias Mokwana 45+1' | |
![]() Keenan Bezuidenhout (Thay: Tendamudzimu Matodzi) 46 | |
![]() Ime Okon 50 | |
![]() Bradley Grobler 53 | |
![]() Siyanda Xulu (Thay: Ime Okon) 60 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Grant Margeman) 60 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Jamie Craig Webber) 63 | |
![]() Chibuike Ohizu 71 | |
![]() Jesse Donn (Thay: Keenan Bezuidenhout) 78 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Bradley Grobler) 78 | |
![]() Lyle Lakay 79 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Kamohelo Sithole) 79 | |
![]() Katlego Mkhabela (Thay: Siphosake Ntiya-Ntiya) 79 | |
![]() Kgomotso Mosadi (Thay: Elias Mokwana) 86 | |
![]() Badra Ali Sangare 90+1' |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs SuperSport United
số liệu thống kê

Sekhukhune United

SuperSport United
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs SuperSport United
Thay người | |||
63’ | Jamie Craig Webber Vusumuzi William Mncube | 46’ | Tendamudzimu Matodzi Keenan Bezuidenhout |
79’ | Siphosake Ntiya-Ntiya Katlego Mkhabela | 60’ | Ime Okon Siyanda Xulu |
79’ | Kamohelo Sithole Pogiso Mahlangu | 60’ | Grant Margeman Rasebotja Selaelo |
86’ | Elias Mokwana Kgomotso Mosadi | 78’ | Bradley Grobler Etiosa Godspower Ighodaro |
78’ | Keenan Bezuidenhout Jesse Donn |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Baartman | Siyanda Xulu | ||
Lehlohonolo Mtshali | Phathutshedzo Nange | ||
Vusumuzi William Mncube | Etiosa Godspower Ighodaro | ||
Sibusiso Vilakazi | Thalente Mbatha | ||
Renaldo Leaner | Jesse Donn | ||
Katlego Mkhabela | Keenan Bezuidenhout | ||
Pogiso Mahlangu | Washington Arubi | ||
Kgomotso Mosadi | Rasebotja Selaelo | ||
Thamsanqa Tshiamo Masiya | Bilal Baloyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại