![]() Edwin Gyimah 19 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Thay: Thapelo Maseko) 37 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Keenan Phillips) 46 | |
![]() Tresor Yamba (Thay: Thamsanqa Tshiamo Masiya) 46 | |
![]() Onismor Bhasera 62 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Elias Mokwana) 71 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Pogiso Mahlangu) 71 | |
![]() Neo Rapoo (Thay: Patrick Maswanganyi) 71 | |
![]() Serigne Mamour Niang (Thay: Bradley Grobler) 71 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Grant Margeman) 75 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Chibuike Ohizu) 83 | |
![]() Badra Ali Sangare 89 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs SuperSport United
số liệu thống kê

Sekhukhune United

SuperSport United
17 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 30
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs SuperSport United
Thay người | |||
46’ | Thamsanqa Tshiamo Masiya Tresor Yamba | 37’ | Thapelo Maseko Thamsanqa Gabuza |
71’ | Elias Mokwana Vusumuzi William Mncube | 46’ | Keenan Phillips Zakhele Lepasa |
71’ | Pogiso Mahlangu Sammy Seabi | 71’ | Bradley Grobler Serigne Mamour Niang |
83’ | Chibuike Ohizu Tashreeq Morris | 71’ | Patrick Maswanganyi Neo Rapoo |
75’ | Grant Margeman Jamie Craig Webber |
Cầu thủ dự bị | |||
Tshegofatso John Mabasa | George Chigova | ||
Given Mashikinya | Jesse Donn | ||
Katlego Mkhabela | Thamsanqa Gabuza | ||
Vusumuzi William Mncube | Zakhele Lepasa | ||
Tashreeq Morris | Thalente Mbatha | ||
Ntokozo Mtshweni | Aubrey Ngoma | ||
Sammy Seabi | Serigne Mamour Niang | ||
Siyabulela Shai | Neo Rapoo | ||
Tresor Yamba | Jamie Craig Webber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại