![]() Lesiba William Nku (Kiến tạo: Devon Titus) 10 | |
![]() Chibuike Ohizu (Kiến tạo: Matlala Makgalwa) 31 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Onassis Linda Mntambo) 46 | |
![]() Ngoanamelo Rammala (Thay: Vusumuzi William Mncube) 65 | |
![]() Sanele Barns (Thay: Ashley Cupido) 66 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Andre De Jong) 66 | |
![]() Thato Khiba 70 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Lesiba William Nku) 74 | |
![]() Andy Bobwa Boyeli (Thay: Chibuike Ohizu) 79 | |
![]() Alves Ngakosso-Oko (Thay: Siphesihle Mkhize) 79 | |
![]() Ibraheem Jabaar (Thay: Devon Titus) 85 | |
![]() Genino Palace (Thay: Thato Khiba) 85 | |
![]() Lesedi Kapinga (Thay: Thabang Monare) 87 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Stellenbosch FC
Sekhukhune United: Badra Ali Sangare (30), Katlego Mohamme (26), Vuyo Letlapa (25), Daniel Antonio Cardoso (4), Siphesihle Mkhize (15), Onassis Linda Mntambo (23), Thabang Monare (18), Vusumuzi William Mncube (10), Shaune Mokete Mogaila (12), Chibuike Ohizu (34), Matlala Makgalwa (7)
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Lesiba William Nku (7), Brendon Moloisane (24), Olivier Toure (45), Enyinnaya Kazie (16), Devon Titus (34), Sihle Nduli (8), Andre De Jong (18), Thato Khiba (19), Fawaaz Basadien (21), Ashley Cupido (9)
Thay người | |||
46’ | Onassis Linda Mntambo Sipho Mbule | 66’ | Andre De Jong Chumani Thembile Butsaka |
65’ | Vusumuzi William Mncube Ngoanamelo Rammala | 66’ | Ashley Cupido Sanele Barns |
79’ | Siphesihle Mkhize Alves Ngakosso-Oko | 74’ | Lesiba William Nku Khomotjo Lekoloane |
79’ | Chibuike Ohizu Andy Bobwa Boyeli | 85’ | Devon Titus Ibraheem Jabaar |
87’ | Thabang Monare Lesedi Kapinga | 85’ | Thato Khiba Genino Palace |
Cầu thủ dự bị | |||
Renaldo Leaner | Omega Mdaka | ||
Katlego Otladisa | Khomotjo Lekoloane | ||
Sipho Mbule | Langelihle Phili | ||
Katlego Mkhabela | Chumani Thembile Butsaka | ||
Lesedi Kapinga | Sanele Barns | ||
Ngoanamelo Rammala | Athenkosi Mcaba | ||
Alves Ngakosso-Oko | Ibraheem Jabaar | ||
Andy Bobwa Boyeli | Genino Palace | ||
Tresor Yamba | Oscarine Masuluke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T H T H T |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B B T H B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | H H T B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại