![]() Lwandile Sandile Mabuya 36 | |
![]() Mokoena (Thay: Vandala) 46 | |
![]() Siphesihle Mkhize 71 | |
![]() Yanela Mbuthuma 82 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Langelihle Mhlongo) 84 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Somila Ntsundwana) 84 | |
![]() S Dube (Thay: Lwandile Sandile Mabuya) 86 | |
![]() Sipho Mbule 90 | |
![]() Cameron Carnell (Thay: Matlala Makgalwa) 90 | |
![]() Thato Mohlamme (Thay: Moses Mthembu) 90 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Richards Bay
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Richards Bay
Thay người | |||
46’ | Vandala Mokoena | 84’ | Somila Ntsundwana Thulani Gumede |
90’ | Matlala Makgalwa Cameron Carnell | 84’ | Langelihle Mhlongo Thabang Sibanyoni |
86’ | Lwandile Sandile Mabuya S Dube | ||
90’ | Moses Mthembu Thato Mohlamme |
Cầu thủ dự bị | |||
Onassis Linda Mntambo | Siyethemba Sithebe Mnguni | ||
Mokoena | S Dube | ||
Lesedi Kapinga | Thabisa Ndelu | ||
Njabulo Ngcobo | Thulani Gumede | ||
Lloyd Kazapua | Thato Mohlamme | ||
Cameron Carnell | Omar Salim Magoola | ||
Katlego Mohamme | Thabang Sibanyoni | ||
Teboho Letsema | Nkosikhona Ndaba | ||
Katlego Mkhabela | T Buthelezi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại