![]() Onassis Linda Mntambo 12 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Michael Sarpong) 46 | |
![]() Elias Mokwana 50 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Justice Figuareido) 62 | |
![]() Moses Mthembu 64 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Onassis Linda Mntambo) 65 | |
![]() Chibuike Ohizu 67 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Vusumuzi William Mncube) 71 | |
![]() Boikanyo Ramathlakwane Komane 80 | |
![]() Siphosake Ntiya-Ntiya (Thay: Asekho Tiwani) 81 | |
![]() Miguel Dias (Thay: Elias Mokwana) 81 | |
![]() Lwandile Sandile Mabuya 85 | |
![]() Langelihle Mhlongo (Thay: Moses Mthembu) 86 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya 90 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Richards Bay
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Richards Bay
Thay người | |||
46’ | Michael Sarpong Chibuike Ohizu | 62’ | Justice Figuareido Yanela Mbuthuma |
65’ | Onassis Linda Mntambo Jamie Craig Webber | 86’ | Moses Mthembu Langelihle Mhlongo |
71’ | Vusumuzi William Mncube Thamsanqa Tshiamo Masiya | ||
81’ | Asekho Tiwani Siphosake Ntiya-Ntiya | ||
81’ | Elias Mokwana Miguel Dias |
Cầu thủ dự bị | |||
Mbhazima Tshepo Rikhotso | Jackson Mabokgwane | ||
Siphosake Ntiya-Ntiya | Sibusiso Mthethwa | ||
Miguel Dias | Yanela Mbuthuma | ||
Jamie Craig Webber | Katleho Makateng | ||
Thamsanqa Tshiamo Masiya | Abel Ntuthuko Mabaso | ||
Kgomotso Mosadi | Romario Dlamini | ||
Chibuike Ohizu | Abdi Banda | ||
Katlego Mohamme | Langelihle Mhlongo | ||
Tokollo Makgolane | Bandile Ndlovu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại