![]() Elias Mokwana (Thay: Vusumuzi William Mncube) 46 | |
![]() Pogiso Mahlangu 49 | |
![]() Chibuike Ohizu 52 | |
![]() Chibuike Ohizu 54 | |
![]() Sakhile Hlongwa (Thay: Katleho Makateng) 64 | |
![]() Pogiso Mahlangu 70 | |
![]() Siyabulela Shai (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 72 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Pogiso Mahlangu) 72 | |
![]() Siyabulela Shai (Thay: Pogiso Mahlangu) 72 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 72 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Abel Ntuthuko Mabaso) 81 | |
![]() Ovella Ochieng (Thay: Yanela Mbuthuma) 81 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Chibuike Ohizu) 83 | |
![]() Edwin Gyimah 84 | |
![]() Katlego Jackson Maphathe 89 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Sammy Seabi) 90 | |
![]() Sakhile Hlongwa 90+1' |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Richards Bay
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Richards Bay
Thay người | |||
46’ | Vusumuzi William Mncube Elias Mokwana | 64’ | Katleho Makateng Sakhile Hlongwa |
72’ | Pogiso Mahlangu Siyabulela Shai | 81’ | Abel Ntuthuko Mabaso Moses Mthembu |
72’ | Sepana Victor Letsoalo Thamsanqa Tshiamo Masiya | 81’ | Yanela Mbuthuma Ovella Ochieng |
83’ | Chibuike Ohizu Tashreeq Morris | ||
90’ | Sammy Seabi Kamohelo Mokotjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Toaster Nsabata | Sibusiso Mthethwa | ||
Tshepo Mokhabi | Thulani Gumede | ||
Siyabulela Shai | Harold Majadibodu | ||
Tashreeq Morris | Sakhile Hlongwa | ||
Elias Mokwana | Malcolm Jacobs | ||
Thamsanqa Tshiamo Masiya | Moses Mthembu | ||
Kamohelo Mokotjo | Langelihle Mhlongo | ||
Katlego Mkhabela | Romario Dlamini | ||
Tresor Yamba | Ovella Ochieng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại