![]() Sammy Seabi 4 | |
![]() Samkelo Zwane 31 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 37 | |
![]() M Shabalala (Thay: Keagan Dolly) 62 | |
![]() Bonfils-Caleb Bimenyimana (Thay: Alexander Cole) 62 | |
![]() Keoikantse Abednego Mosiatlhaga (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 65 | |
![]() Tresor Yamba (Thay: Vusumuzi William Mncube) 69 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Elias Mokwana) 70 | |
![]() Happy Mashiane (Thay: Ashley Du Preez) 80 | |
![]() Dillon Solomons 84+1' | |
![]() Sammy Seabi 86 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Thay: Chibuike Ohizu) 86 | |
![]() Lehlogonolo George Matlou (Thay: Samkelo Zwane) 86 | |
![]() Reeve Frosler 90+1' |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Kaizer Chiefs
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 32
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
18 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
65’ | Sepana Victor Letsoalo Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | 62’ | Alexander Cole Bonfils-Caleb Bimenyimana |
69’ | Vusumuzi William Mncube Tresor Yamba | 62’ | Keagan Dolly M Shabalala |
70’ | Elias Mokwana Pogiso Mahlangu | 80’ | Ashley Du Preez Happy Mashiane |
86’ | Chibuike Ohizu Tshegofatso John Mabasa | 86’ | Samkelo Zwane Lehlogonolo George Matlou |
Cầu thủ dự bị | |||
Toaster Nsabata | Bonfils-Caleb Bimenyimana | ||
Tshepo Mokhabi | Itumeleng Khune | ||
Given Mashikinya | Zitha Kwinika | ||
Tshegofatso John Mabasa | Happy Mashiane | ||
Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | Erick Mathoho | ||
Pogiso Mahlangu | Lehlogonolo George Matlou | ||
Philani Zulu | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Sibusiso Vilakazi | Njabulo Ngcobo | ||
Tresor Yamba | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
M Shabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại