![]() Zuko Mdunyelwa 13 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 20 | |
![]() Mokhele Maloisane (Thay: Kamohelo Sithole) 36 | |
![]() Zuko Mdunyelwa 49 | |
![]() Sirgio Kammies (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 56 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Augustine Mulenga) 57 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Tashreeq Morris) 59 | |
![]() Jamie Craig Webber 71 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Mokhele Maloisane) 73 | |
![]() Vusumuzi William Mncube 77 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Malebogo Modise) 82 | |
![]() Craig Martin (Thay: Thabiso Lebitso) 82 | |
![]() Thabang Molaoa (Thay: Aviwe Mqokozo) 82 | |
![]() Justice Chabalala 94 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Chippa United
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Chippa United
Thay người | |||
36’ | Thamsanqa Tshiamo Masiya Mokhele Maloisane | 56’ | Amigo Luvuyo Memela Sirgio Kammies |
59’ | Tashreeq Morris Chibuike Ohizu | 57’ | Augustine Mulenga Kayden Francis |
73’ | Mokhele Maloisane Thamsanqa Tshiamo Masiya | 82’ | Malebogo Modise Ronaldo Maarman |
82’ | Aviwe Mqokozo Thabang Molaoa | ||
82’ | Thabiso Lebitso Craig Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Katlego Mkhabela | Sirgio Kammies | ||
Ntokozo Mtshweni | Ronaldo Maarman | ||
Siphosake Ntiya-Ntiya | Thabang Molaoa | ||
Pogiso Mahlangu | Siphelele Luthuli | ||
Kamohelo Mokotjo | Kayden Francis | ||
Thamsanqa Tshiamo Masiya | Brooklyn Poggenpoel | ||
Chibuike Ohizu | Craig Martin | ||
Mokhele Maloisane | Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
Tresor Yamba | Lukhanyo July |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại