![]() Tresor Yamba 24 | |
![]() Mokoena (Thay: Cameron Carnell) 41 | |
![]() (Pen) Matlala Makgalwa 60 | |
![]() Thamsanqa Mkhize (Thay: Tshegofatso Nyama) 61 | |
![]() Lefa Aphane (Thay: Kamohelo Mokotjo) 70 | |
![]() Jody Ah Shene (Thay: Amadou Soukouna) 70 | |
![]() Onassis Linda Mntambo (Thay: Sipho Mbule) 74 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Andy Bobwa Boyeli) 74 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Matlala Makgalwa) 80 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 83 | |
![]() April April (Thay: Kayden Francis) 84 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane 90+2' | |
![]() Lloyd Kazapua 90+4' | |
![]() Chibuike Ohizu 90+4' |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Cape Town City FC
Thay người | |||
41’ | Cameron Carnell Mokoena | 61’ | Tshegofatso Nyama Thamsanqa Mkhize |
74’ | Sipho Mbule Onassis Linda Mntambo | 70’ | Amadou Soukouna Jody Ah Shene |
74’ | Andy Bobwa Boyeli Chibuike Ohizu | 70’ | Kamohelo Mokotjo Lefa Aphane |
80’ | Matlala Makgalwa Katlego Relebogile Mokhuoane | 83’ | Moegammad Haashim Domingo Thabo Nodada |
84’ | Kayden Francis April April |
Cầu thủ dự bị | |||
Badra Ali Sangare | Luca Diana Olario | ||
Onassis Linda Mntambo | Lorenzo Gordinho | ||
Sikhosonke Langa | Thamsanqa Mkhize | ||
Katlego Mohamme | April April | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | H Sereets | ||
Vandala | Aprocious Petrus | ||
Lesedi Kapinga | Jody Ah Shene | ||
Mokoena | Thabo Nodada | ||
Chibuike Ohizu | Lefa Aphane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại