![]() Ahshene Jody Lee 23 | |
![]() Onassis Linda Mntambo 29 | |
![]() Onassis Linda Mntambo 41 | |
![]() Siphesihle Mkhize 49 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Thay: Ahshene Jody Lee) 58 | |
![]() Heaven Sereetsi (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 58 | |
![]() Heaven Sereetsi 65 | |
![]() Thakgalo Leshabela (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 68 | |
![]() Lumphumlo Sifumba (Thay: Taahir Goedeman) 68 | |
![]() Lumphumlo Sifumba 69 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Vusumuzi William Mncube) 74 | |
![]() Cameron Carnell (Thay: Mokhele Maloisane) 74 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Kamohelo Mokotjo) 74 | |
![]() Siphosake Ntiya-Ntiya (Thay: Asekho Tiwani) 81 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Jamie Craig Webber) 81 | |
![]() Patrick Norman Fisher (Thay: Jaedin Rhodes) 83 | |
![]() Pogiso Mahlangu 89 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Cape Town City FC
17 Phạm lỗi 20
25 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Cape Town City FC
Thay người | |||
74’ | Vusumuzi William Mncube Thamsanqa Masiya | 58’ | Ahshene Jody Lee Khanyisa Mayo |
74’ | Kamohelo Mokotjo Pogiso Mahlangu | 58’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Heaven Sereetsi |
74’ | Mokhele Maloisane Cameron Carnell | 68’ | Taahir Goedeman Lumphumlo Sifumba |
81’ | Jamie Craig Webber Chibuike Ohizu | 68’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Thakgalo Leshabela |
81’ | Asekho Tiwani Siphosake Ntiya-Ntiya | 83’ | Jaedin Rhodes Patrick Norman Fisher |
Cầu thủ dự bị | |||
Thamsanqa Masiya | Lumphumlo Sifumba | ||
Mbhazima Tshepo Rikhotso | Khanyisa Mayo | ||
Katlego Mkhabela | Mark Van Heerden | ||
Ntokozo Mtshweni | Thakgalo Leshabela | ||
Chibuike Ohizu | Patrick Norman Fisher | ||
Pogiso Mahlangu | Bongani Mpandle | ||
Siphosake Ntiya-Ntiya | Heaven Sereetsi | ||
Collins Makgaka | Luke Daniels | ||
Cameron Carnell | Luyolo Slatsha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại