![]() Etiosa Godspower Ighodaro 4 | |
![]() Andy Bobwa Boyeli 24 | |
![]() Matlala Makgalwa 53 | |
![]() Onassis Linda Mntambo (Thay: Sipho Mbule) 60 | |
![]() Mokoena (Thay: Katlego Otladisa) 60 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu (Thay: Rowan Human) 62 | |
![]() Bongani Zungu (Thay: Celimpilo Ngema) 65 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso (Thay: Andy Bobwa Boyeli) 72 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Wayde Russel Jooste) 75 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 78 | |
![]() Onassis Linda Mntambo 81 | |
![]() Onassis Linda Mntambo 86 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Sekhukhune United

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs AmaZulu FC
Thay người | |||
60’ | Katlego Otladisa Mokoena | 62’ | Rowan Human Wazza Elmo Kambindu |
60’ | Sipho Mbule Onassis Linda Mntambo | 65’ | Celimpilo Ngema Bongani Zungu |
72’ | Andy Bobwa Boyeli Daniel Antonio Cardoso | 75’ | Wayde Russel Jooste Sibusiso Radebe |
Cầu thủ dự bị | |||
Lloyd Kazapua | Veli Mothwa | ||
Ngoanamelo Rammala | Ethan Duncan Brooks | ||
Mokoena | Sandile Mthethwa | ||
Daniel Antonio Cardoso | Sifiso Ngobeni | ||
Katlego Mkhabela | Bongani Zungu | ||
Vusumuzi William Mncube | Mondli Mbanjwa | ||
Chibuike Ohizu | Andiswa Sithole | ||
Onassis Linda Mntambo | Wazza Elmo Kambindu | ||
Alves Ngakosso-Oko | Sibusiso Radebe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 15 | 0 | 2 | 30 | 45 | T T T B T |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T T H B B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | B H B H T |
5 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | T H T T B |
6 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | T B H T B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | B T H B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 | B T H T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | H B T B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | T B H B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | B B B H T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H B H T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -16 | 15 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B H B T T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại