Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Percy Tau 59 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Mahmoud Kahraba) 63 | |
![]() Ahmed Abdelkader (Thay: Taher Mohamed) 63 | |
![]() Mohamed Afsha (Thay: Hamdi Fathi) 63 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Joshua Atencio) 68 | |
![]() Danny Leyva (Thay: Cristian Roldan) 84 | |
![]() Mohamed Afsha 88 | |
![]() Heber (Thay: Albert Rusnak) 90 | |
![]() Fredy Montero (Thay: Jackson Ragen) 90 | |
![]() Rami Rabia (Thay: Percy Tau) 90 |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders vs Al Ahly


Diễn biến Seattle Sounders vs Al Ahly
Percy Tau rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rami Rabia.
Jackson Ragen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fredy Montero.
Albert Rusnak rời sân và anh ấy được thay thế bởi Heber.

G O O O A A A L - Mohamed Afsha đã trúng mục tiêu!
Cristian Roldan rời sân nhường chỗ cho Danny Leyva.
Joshua Atencio rời sân nhường chỗ cho Joao Paulo.
Hamdi Fathi rời sân nhường chỗ cho Mohamed Afsha.
Taher Mohamed rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Ahmed Abdelkader.
Mahmoud Kahraba rời sân nhường chỗ cho Mohamed Sherif.

Thẻ vàng cho Percy Tau.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Seattle Sounders vs Al Ahly
Seattle Sounders (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Albert Rusnak (11), Josh Atencio (84), Cristian Roldan (7), Nicolas Lodeiro (10), Jordan Morris (13), Raul Ruidiaz (9)
Al Ahly (4-1-4-1): Mohamed El Shenawy (1), Mohamed Hany (30), Mahmoud Metwalli (4), Mohamed Abdel Monem (24), Ali Maaloul (21), Aliou Dieng (15), Mahmoud Kahraba (7), Hamdi Fathi (8), Amr Al-Sulaya (17), Taher Mohamed (27), Percy Tau (23)


Thay người | |||
68’ | Joshua Atencio Joao Paulo | 63’ | Taher Mohamed Ahmed Abdelkader |
84’ | Cristian Roldan Danny Leyva | 63’ | Mahmoud Kahraba Mohamed Sherif |
90’ | Jackson Ragen Fredy Montero | 63’ | Hamdi Fathi Mohamed Afsha |
90’ | Albert Rusnak Heber | 90’ | Percy Tau Ramy Hisham Abdel Aziz Rabia |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Castro | Aly Lotfi | ||
Stefan Cleveland | Hamza Alaa | ||
Xavier Arreaga | Khaled Abdelfattah | ||
Joao Paulo | Ramy Hisham Abdel Aziz Rabia | ||
Fredy Montero | Yasser Ibrahim | ||
Heber | Ahmed Abdelkader | ||
Kelyn Rowe | Mohamed Sherif | ||
Leo Chu | Marwan Attia | ||
Ethan Dobbelaere | Hussein El Shahat | ||
Danny Leyva | Mohamed Afsha | ||
Abdoulaye Cissoko | Mohamed Fakhri | ||
Dylan Teves | Mohamed Ashraf |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders
Thành tích gần đây Al Ahly
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại