Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Felix Garreta
41
Anuar
41
Daniel Lasure
45
Ivan Sanchez (Thay: Anuar)
46
Josep Gaya (Thay: Ryan Edwards)
46
Sergio Escudero (Kiến tạo: Raul Moro)
49
Unai Bustinza
51
Sergio Escudero
52
Jon Morcillo (Thay: Daniel Lasure)
57
Jorge Yriarte (Thay: Erik Moran)
58
Jon Morcillo (Thay: Daniel Lasure)
59
Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)
64
Amath Ndiaye (Thay: Raul Moro)
65
Marcos de Sousa (Thay: Alvaro Negredo)
67
Iker Unzueta (Thay: Eneko Jauregi)
69
Alex Carbonell (Thay: Kwasi Sibo)
73
Xabier Etxeita
80
Marcos de Sousa (Kiến tạo: Amath Ndiaye)
84
Stanko Juric (Thay: Victor Meseguer)
86
Stanko Juric
87
Stanko Juric
90

Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Valladolid

số liệu thống kê
SD Amorebieta
SD Amorebieta
Valladolid
Valladolid
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SD Amorebieta vs Valladolid

Tất cả (73)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Stanko Juric nhận thẻ vàng.

Stanko Juric nhận thẻ vàng.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.

86'

Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.

84'

Amath Ndiaye đã hỗ trợ ghi bàn.

84' G O O O A A A L - Marcos de Sousa đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Marcos de Sousa đã trúng mục tiêu!

80' Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.

Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.

73'

Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.

69'

Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

67'

Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Marcos de Sousa.

65'

Raul Moro rời sân và được thay thế bởi Amath Ndiaye.

64'

Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.

59'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

59'

Daniel Lasure rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.

58'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

57'

Daniel Lasure rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.

52' G O O O A A A L - Sergio Escudero đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sergio Escudero đã trúng đích!

51' Unai Bustinza nhận thẻ vàng.

Unai Bustinza nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Valladolid

SD Amorebieta (5-4-1): Jonmi Magunagoitia (13), Alvaro Nunez (15), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Ryan Edwards (10), Eneko Jauregi Escobar (9)

Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Anuar (23), Álvaro Negredo (21), Raul Moro (11)

SD Amorebieta
SD Amorebieta
5-4-1
13
Jonmi Magunagoitia
15
Alvaro Nunez
5
Unai Bustinza
3
Xabier Etxeita
28
Felix Marti Garreta
16
Daniel Lasure
7
Josue Dorrio
8
Erik Moran
20
Kwasi Sibo
10
Ryan Edwards
9
Eneko Jauregi Escobar
11
Raul Moro
21
Álvaro Negredo
23
Anuar
8
Monchu
12
Oliveira
4
Victor Meseguer
18 2
Sergio Escudero
6
Flavien-Enzo Boyomo
34
Cesar Tarrega
2
Luis Perez
1
Jordi Masip
Valladolid
Valladolid
4-3-3
Thay người
46’
Ryan Edwards
Josep Gaya
46’
Anuar
Ivan Sanchez
57’
Daniel Lasure
Jon Morcillo
64’
Sergio Escudero
Lucas Rosa
58’
Erik Moran
Jorge Yriarte
65’
Raul Moro
Amath Ndiaye
69’
Eneko Jauregi
Iker Unzueta Arregui
67’
Alvaro Negredo
Marcos De Sousa
73’
Kwasi Sibo
Alex Carbonell
86’
Victor Meseguer
Stanko Juric
Cầu thủ dự bị
Unai Marino Alkorta
Marcos De Sousa
Pablo Cunat Campos
David Torres
Javi Eraso
Ivan Sanchez
Iker Seguin
Israel Salazar
Rayco Rodriguez Medina
Amath Ndiaye
Jurgen Locadia
César de la Hoz
Iker Unzueta Arregui
Stanko Juric
Josep Gaya
Lucas Rosa
Jorge Yriarte
Javi Sanchez
Alex Carbonell
André Ferreira
Jon Morcillo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/08 - 2021
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng 2 Tây Ban Nha
04/11 - 2021
28/02 - 2022
09/12 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
10/08 - 2024
03/08 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MirandesMirandes3016681654
2ElcheElche3115971654
3LevanteLevante30141151753
4Racing SantanderRacing Santander3015871353
5HuescaHuesca3014971651
6Real OviedoReal Oviedo311498651
7AlmeriaAlmeria30121171047
8GranadaGranada3012108946
9CordobaCordoba3012711-143
10CadizCadiz3010119241
11DeportivoDeportivo30101010440
12Sporting GijonSporting Gijon309138440
13EibarEibar3011712-240
14CastellonCastellon3011613-139
15MalagaMalaga308157-139
16Burgos CFBurgos CF3011613-839
17AlbaceteAlbacete3091011-337
18Real ZaragozaReal Zaragoza309912136
19CD EldenseCD Eldense309714-1134
20TenerifeTenerife305718-1922
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3041016-3122
22CartagenaCartagena304323-3715
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X