Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả SD Amorebieta vs Valladolid hôm nay 20-04-2024
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 7, 20/4
Kết thúc



![]() Felix Garreta 41 | |
![]() Anuar 41 | |
![]() Daniel Lasure 45 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Anuar) 46 | |
![]() Josep Gaya (Thay: Ryan Edwards) 46 | |
![]() Sergio Escudero (Kiến tạo: Raul Moro) 49 | |
![]() Unai Bustinza 51 | |
![]() Sergio Escudero 52 | |
![]() Jon Morcillo (Thay: Daniel Lasure) 57 | |
![]() Jorge Yriarte (Thay: Erik Moran) 58 | |
![]() Jon Morcillo (Thay: Daniel Lasure) 59 | |
![]() Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero) 64 | |
![]() Amath Ndiaye (Thay: Raul Moro) 65 | |
![]() Marcos de Sousa (Thay: Alvaro Negredo) 67 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Eneko Jauregi) 69 | |
![]() Alex Carbonell (Thay: Kwasi Sibo) 73 | |
![]() Xabier Etxeita 80 | |
![]() Marcos de Sousa (Kiến tạo: Amath Ndiaye) 84 | |
![]() Stanko Juric (Thay: Victor Meseguer) 86 | |
![]() Stanko Juric 87 | |
![]() Stanko Juric 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Stanko Juric nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.
Amath Ndiaye đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Marcos de Sousa đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.
Thẻ vàng cho [player1].
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Alvaro Negredo rời sân và được thay thế bởi Marcos de Sousa.
Raul Moro rời sân và được thay thế bởi Amath Ndiaye.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.
Daniel Lasure rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.
Daniel Lasure rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
G O O O A A A L - Sergio Escudero đã trúng đích!
Unai Bustinza nhận thẻ vàng.
SD Amorebieta (5-4-1): Jonmi Magunagoitia (13), Alvaro Nunez (15), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Ryan Edwards (10), Eneko Jauregi Escobar (9)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Anuar (23), Álvaro Negredo (21), Raul Moro (11)
Thay người | |||
46’ | Ryan Edwards Josep Gaya | 46’ | Anuar Ivan Sanchez |
57’ | Daniel Lasure Jon Morcillo | 64’ | Sergio Escudero Lucas Rosa |
58’ | Erik Moran Jorge Yriarte | 65’ | Raul Moro Amath Ndiaye |
69’ | Eneko Jauregi Iker Unzueta Arregui | 67’ | Alvaro Negredo Marcos De Sousa |
73’ | Kwasi Sibo Alex Carbonell | 86’ | Victor Meseguer Stanko Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marino Alkorta | Marcos De Sousa | ||
Pablo Cunat Campos | David Torres | ||
Javi Eraso | Ivan Sanchez | ||
Iker Seguin | Israel Salazar | ||
Rayco Rodriguez Medina | Amath Ndiaye | ||
Jurgen Locadia | César de la Hoz | ||
Iker Unzueta Arregui | Stanko Juric | ||
Josep Gaya | Lucas Rosa | ||
Jorge Yriarte | Javi Sanchez | ||
Alex Carbonell | André Ferreira | ||
Jon Morcillo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |