Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả SD Amorebieta vs Real Zaragoza hôm nay 18-12-2023
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 2, 18/12
Kết thúc



![]() Alvaro Santiago Mourino Gonzalez 2 | |
![]() Dani Rebollo 2 | |
![]() Alvaro Nunez 2 | |
![]() (Pen) Eneko Jauregi 3 | |
![]() Victor Mollejo 7 | |
![]() Felix Garreta 10 | |
![]() Jon Morcillo 17 | |
![]() Kwasi Sibo 41 | |
![]() (Pen) Maikel Mesa 43 | |
![]() Sergi Enrich (Thay: Maikel Mesa) 61 | |
![]() Javier Aviles (Thay: Eneko Jauregi) 65 | |
![]() Manu 75 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Antonio Moya) 77 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Marc Aguado) 77 | |
![]() Ryan Edwards (Thay: Javier Eraso) 81 | |
![]() Luis Quintero (Thay: Jon Morcillo) 81 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: German Valera) 82 | |
![]() Alex Carbonell 89 | |
![]() Rayco Rodriguez (Thay: Josue Dorrio) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
Alex Carbonell nhận thẻ vàng.
Alex Carbonell nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Javier Eraso rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Javier Eraso rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Javier Eraso sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi [player2].
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Thẻ vàng dành cho Manu.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Alex Carbonell (21), Jon Morcillo (22), Eneko Jauregi Escobar (9), Javi Eraso (14)
Real Zaragoza (3-4-2-1): Daniel Rebollo (35), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Jair Amador (3), Alejandro Frances (6), Fran Gamez (18), German Valera (7), Toni Moya (21), Marc Aguado (8), Maikel Mesa (11), Francho Serrano Gracia (14), Victor Mollejo (20)
Thay người | |||
65’ | Eneko Jauregi Javier Cortes Aviles | 61’ | Maikel Mesa Sergi Enrich |
81’ | Jon Morcillo Luis Quintero | 77’ | Antonio Moya Sergio Bermejo |
81’ | Javier Eraso Ryan Edwards | 77’ | Marc Aguado Jaume Grau |
90’ | Josue Dorrio Rayco Rodriguez Medina | 82’ | German Valera Manu Vallejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cosimo Marco Da Graca | Gaetan Poussin | ||
Luis Quintero | Andres Borge | ||
Josep Gaya | Marcos Cuenca | ||
Javier Cortes Aviles | Pau Sans | ||
Rayco Rodriguez Medina | Marcos Luna Ruiz | ||
Iker Seguin | Alberto Vaquero Aguilar | ||
Ryan Edwards | Lluis Lopez | ||
Erik Moran | Sergi Enrich | ||
Jorge Mier | Manu Vallejo | ||
Jonmi Magunagoitia | Sergio Bermejo | ||
Jaume Grau | |||
Carlos Calavia |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |