Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (VAR check)6
- Felix Garreta (Kiến tạo: Josue Dorrio)34
- Manu45+4'
- Javier Eraso50
- Javier Cortes Aviles (Thay: Jon Morcillo)59
- Javier Aviles (Thay: Jon Morcillo)59
- Ryan Edwards (Thay: Kwasi Sibo)68
- Luis Quintero (Thay: Javier Eraso)68
- Cosimo Marco Da Graca (Thay: Daniel Lasure)81
- Eneko Jauregi90+1'
- Iago Carracedo27
- Koldo Obieta (Kiến tạo: Jacobo Gonzalez)37
- Victor Garcia41
- Chema43
- Jacobo Gonzalez51
- Victor Garcia64
- Juan Artola (Thay: Javi Perez)78
- Juan Bravo (Thay: Jacobo Gonzalez)78
- Oscar Rivas (Thay: Koldo Obieta)82
- Alvaro Bustos (Thay: Victor Garcia)89
- Jean-Sylvain Babin (Thay: Christian Borrego)90
Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Alcorcon
Diễn biến SD Amorebieta vs Alcorcon
Eneko Jauregi nhận thẻ vàng.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Jean-Sylvain Babin.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Jean-Sylvain Babin.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Alvaro Bustos.
Koldo Obieta rời sân và được thay thế bởi Oscar Rivas.
Daniel Lasure rời sân và được thay thế bởi Cosimo Marco Da Graca.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Javier Eraso rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
G O O O A A L - Victor Garcia đã trúng mục tiêu!
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Javier Eraso nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Manu.
Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Alcorcon
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Alex Carbonell (21), Jon Morcillo (22), Eneko Jauregi Escobar (9), Javi Eraso (14)
Alcorcon (4-4-2): Lucas Nunes (13), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Chema (23), Xavi Quintilla (19), Víctor Garcia Raja (17), Javi Perez (16), Yan Eteki (18), Jacobo Gonzalez (8), Koldo Obieta (21), Christian Borrego (9)
Thay người | |||
59’ | Jon Morcillo Javier Cortes Aviles | 78’ | Javi Perez Juan Artola |
68’ | Kwasi Sibo Ryan Edwards | 78’ | Jacobo Gonzalez Juan Bravo |
68’ | Javier Eraso Luis Quintero | 82’ | Koldo Obieta Oscar Rivas Viondi |
81’ | Daniel Lasure Cosimo Marco Da Graca | 89’ | Victor Garcia Alvaro Bustos |
90’ | Christian Borrego Jean-Sylvain Babin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Mier | Jesus Ruiz Suarez | ||
Cosimo Marco Da Graca | Jean-Sylvain Babin | ||
Ryan Edwards | Javi Lara | ||
Rayco Rodriguez Medina | Israel Garcia Montero | ||
Jonmi Magunagoitia | Juan Artola | ||
Erik Moran | Alex Lopez | ||
Josep Gaya | Oscar Rivas Viondi | ||
Javier Cortes Aviles | Pedro Mosquera | ||
Iker Seguin | Alvaro Bustos | ||
Luis Quintero | David Morillas | ||
Juan Bravo | |||
Jaime Garrido |
Nhận định SD Amorebieta vs Alcorcon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại