![]() Noel Niemann (Kiến tạo: Juergen Heil) 17 | |
![]() Jan Zwischenbrugger 19 | |
![]() Nosa Iyobosa Edokpolor 25 | |
![]() Nosa Iyobosa Edokpolor 25 | |
![]() Nosa Iyobosa Edokpolor 28 | |
![]() Manuel Thurnwald 32 | |
![]() Juergen Heil (Kiến tạo: David Stec) 54 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

SCR Altach

TSV Hartberg
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs TSV Hartberg
SCR Altach (4-5-1): Tino Casali (13), Felix Strauss (4), Jan Zwischenbrugger (18), Pape Alioune N'Diaye (6), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Samuel Mischitz (14), Manuel Thurnwald (34), Stefan Haudum (27), Johannes Tartarotti (20), Csaba Bukta (33), Atdhe Nuhiu (9)
TSV Hartberg (4-2-3-1): Rene Swete (1), David Stec (22), Michael Steinwender (12), Thomas Rotter (31), Christian Klem (14), Tobias Kainz (23), Matija Horvat (11), Noel Niemann (10), Juergen Heil (28), Philipp Sturm (18), Dario Tadic (24)

SCR Altach
4-5-1
13
Tino Casali
4
Felix Strauss
18
Jan Zwischenbrugger
6
Pape Alioune N'Diaye
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
14
Samuel Mischitz
34
Manuel Thurnwald
27
Stefan Haudum
20
Johannes Tartarotti
33
Csaba Bukta
9
Atdhe Nuhiu
24
Dario Tadic
18
Philipp Sturm
28
Juergen Heil
10
Noel Niemann
11
Matija Horvat
23
Tobias Kainz
14
Christian Klem
31
Thomas Rotter
12
Michael Steinwender
22
David Stec
1
Rene Swete

TSV Hartberg
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Manuel Thurnwald Noah Bischof | 23’ | Philipp Sturm Michael John Lema |
46’ | Samuel Mischitz Dominik Reiter | 59’ | Michael Steinwender Manfred Gollner |
71’ | Felix Strauss Sebastian Aigner | 78’ | Matija Horvat Philipp Erhardt |
71’ | Johannes Tartarotti Emanuel Schreiner | 78’ | Dario Tadic Nemanja Belakovic |
71’ | Pape Alioune N'Diaye Sandi Krizman | 78’ | Noel Niemann Seth Paintsil |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Kobras | Raphael Sallinger | ||
Noah Bischof | Manfred Gollner | ||
Sebastian Aigner | Philipp Erhardt | ||
Lukas Prokop | Michael John Lema | ||
Dominik Reiter | Nemanja Belakovic | ||
Emanuel Schreiner | Thomas Kofler | ||
Sandi Krizman | Seth Paintsil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại