![]() Jusuf Gazibegovic 18 | |
![]() Joerg Siebenhandl 19 | |
![]() Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 37 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Sturm Graz
số liệu thống kê

SCR Altach

Sturm Graz
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Sturm Graz
SCR Altach (5-3-2): Tino Casali (13), Samuel Mischitz (14), Felix Strauss (4), Jan Zwischenbrugger (18), Pape Alioune N'Diaye (6), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Sebastian Aigner (19), Atdhe Nuhiu (9), Stefan Haudum (27), Dominik Reiter (10), Noah Bischof (12)
Sturm Graz (4-3-2-1): Joerg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Amadou Dante (44), Ivan Ljubic (30), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Manprit Sarkaria (11), Jakob Jantscher (13), Kelvin Yeboah (9)

SCR Altach
5-3-2
13
Tino Casali
14
Samuel Mischitz
4
Felix Strauss
18
Jan Zwischenbrugger
6
Pape Alioune N'Diaye
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
19
Sebastian Aigner
9
Atdhe Nuhiu
27
Stefan Haudum
10
Dominik Reiter
12
Noah Bischof
9
Kelvin Yeboah
13
Jakob Jantscher
11
Manprit Sarkaria
8
Alexander Prass
4
Jon Gorenc-Stankovic
30
Ivan Ljubic
44
Amadou Dante
5
Gregory Wuethrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Joerg Siebenhandl

Sturm Graz
4-3-2-1
Thay người | |||
72’ | Samuel Mischitz Csaba Bukta | 61’ | Kelvin Yeboah Anderson Niangbo |
77’ | Dominik Reiter Johannes Tartarotti | 61’ | Jusuf Gazibegovic Lukas Jaeger |
77’ | Nosa Iyobosa Edokpolor Lukas Prokop | 86’ | Jakob Jantscher Alexandar Borkovic |
84’ | Noah Bischof David Bumberger | 86’ | Alexander Prass Niklas Geyrhofer |
84’ | Stefan Haudum Emanuel Schreiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Csaba Bukta | Tobias Schuetzenauer | ||
David Bumberger | Alexandar Borkovic | ||
Johannes Tartarotti | Anderson Niangbo | ||
Emanuel Schreiner | Lukas Jaeger | ||
Lukas Prokop | Christoph Lang | ||
Jakob Odehnal | Niklas Geyrhofer | ||
Noah Bitsche | Moritz Wels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại