![]() Steve Noode 36 | |
![]() Petar Filipovic 45+1' | |
![]() Lukas Graf 45+3' | |
![]() Christian Lichtenberger (Thay: Benjamin Rosenberger) 46 | |
![]() Thorsten Schriebl (Thay: Marco Perchtold) 46 | |
![]() Filip Milojevic (Thay: Steve Noode) 46 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Luca Kronberger) 56 | |
![]() Daniel Maderner (Kiến tạo: Christian Lichtenberger) 61 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Lukas Fridrikas) 71 | |
![]() Filip Milojevic 73 | |
![]() Jacob Italiano (Kiến tạo: Murat Satin) 75 | |
![]() Alexander Gorgon 80 | |
![]() Marlon Mustapha 81 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Leonardo Lukacevic) 84 | |
![]() Lukas Fadinger (Thay: Vesel Demaku) 84 | |
![]() Laszlo Kleinheisler (Thay: Jacob Italiano) 88 | |
![]() Martin Kreuzriegler (Thay: Thorsten Schriebl) 90 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Christian Lichtenberger) 90 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Grazer AK
số liệu thống kê

SCR Altach

Grazer AK
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Grazer AK
SCR Altach (3-5-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Leonardo Lukacevic (12), Paul Koller (15), Steve Noode (2), Vesel Demaku (6), Lukas Fridrikas (14), Luca Kronberger (7), Benedikt Zech (3), Florian Dietz (9), Mike Bahre (8)
Grazer AK (3-4-3): Florian Wiegele (44), Antonio Tikvic (3), Lukas Graf (15), Petar Filipovic (5), Dominik Frieser (28), Murat Satin (7), Sadik Fofana (6), Benjamin Rosenberger (27), Jacob Italiano (14), Daniel Maderner (9), Marco Perchtold (13)

SCR Altach
3-5-2
1
Dejan Stojanovic
25
Sandro Ingolitsch
12
Leonardo Lukacevic
15
Paul Koller
2
Steve Noode
6
Vesel Demaku
14
Lukas Fridrikas
7
Luca Kronberger
3
Benedikt Zech
9
Florian Dietz
8
Mike Bahre
13
Marco Perchtold
9
Daniel Maderner
14
Jacob Italiano
27
Benjamin Rosenberger
6
Sadik Fofana
7
Murat Satin
28
Dominik Frieser
5
Petar Filipovic
15
Lukas Graf
3
Antonio Tikvic
44
Florian Wiegele

Grazer AK
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Steve Noode Filip Milojevic | 46’ | Romeo Vucic Christian Lichtenberger |
56’ | Luca Kronberger Alexander Gorgon | 46’ | Martin Kreuzriegler Thorsten Schriebl |
71’ | Lukas Fridrikas Marlon Mustapha | 88’ | Jacob Italiano László Kleinheisler |
84’ | Leonardo Lukacevic Christian Gebauer | 90’ | Thorsten Schriebl Martin Kreuzriegler |
84’ | Vesel Demaku Lukas Fadinger | 90’ | Christian Lichtenberger Romeo Vučić |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Jakob Meierhofer | ||
Filip Milojevic | Martin Kreuzriegler | ||
Marlon Mustapha | László Kleinheisler | ||
Djawal Kaiba | Christian Lichtenberger | ||
Christian Gebauer | Romeo Vučić | ||
Lukas Fadinger | Marco Gantschnig | ||
Alexander Gorgon | Thorsten Schriebl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại