![]() Aron Doennum (Kiến tạo: Joergen Strand Larsen) 3 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer 10 | |
![]() (Pen) John McGinn 13 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Julian Ryerson) 20 | |
![]() (og) Leo Oestigard 33 | |
![]() Patrick Berg 45 | |
![]() Sander Berge 58 | |
![]() Stuart Armstrong (Kiến tạo: John McGinn) 59 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Thay: Fredrik Aursnes) 60 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Aron Doennum) 60 | |
![]() Lewis Ferguson (Thay: Kenny McLean) 70 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Jacob Brown) 70 | |
![]() Ryan Christie (Thay: Stuart Armstrong) 70 | |
![]() Scott McKenna 79 | |
![]() Ryan Jack (Thay: John McGinn) 79 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Julian Ryerson) 86 | |
![]() Lawrence Shankland (Thay: Callum McGregor) 89 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Oscar Bobb) 89 |
Thống kê trận đấu Scotland vs Na Uy
số liệu thống kê

Scotland

Na Uy
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 18
0 Việt vị 0
8 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Scotland vs Na Uy
Scotland (4-2-3-1): Zander Clark (21), Nathan Patterson (22), Jack Hendry (13), Scott McKenna (16), Greg Taylor (3), Scott McTominay (4), Callum McGregor (8), Stuart Armstrong (17), John McGinn (7), Kenny McLean (23), Jacob Brown (18)
Na Uy (4-3-3): Egil Selvik (13), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Leo Ostigard (15), Fredrik Bjorkan (17), Sander Berge (8), Patrick Berg (6), Fredrik Aursnes (7), Oscar Bobb (22), Jorgen Strand Larsen (23), Aron Donnum (20)

Scotland
4-2-3-1
21
Zander Clark
22
Nathan Patterson
13
Jack Hendry
16
Scott McKenna
3
Greg Taylor
4
Scott McTominay
8
Callum McGregor
17
Stuart Armstrong
7
John McGinn
23
Kenny McLean
18
Jacob Brown
20
Aron Donnum
23
Jorgen Strand Larsen
22
Oscar Bobb
7
Fredrik Aursnes
6
Patrick Berg
8
Sander Berge
17
Fredrik Bjorkan
15
Leo Ostigard
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
13
Egil Selvik

Na Uy
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Jacob Brown Lyndon Dykes | 60’ | Aron Doennum Kristian Thorstvedt |
70’ | Stuart Armstrong Ryan Christie | 60’ | Fredrik Aursnes Mohamed Elyounoussi |
70’ | Kenny McLean Lewis Ferguson | 89’ | Oscar Bobb Marcus Holmgren Pedersen |
79’ | John McGinn Ryan Jack | ||
89’ | Callum McGregor Lawrence Shankland |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Viljar Myhra | ||
Josh Doig | Marcus Holmgren Pedersen | ||
Lyndon Dykes | Stefan Strandberg | ||
Ryan Christie | Ola Solbakken | ||
Billy Gilmour | Hugo Vetlesen | ||
Lewis Ferguson | Kristian Thorstvedt | ||
Ryan Jack | Bard Finne | ||
Ryan Porteous | Stian Gregersen | ||
Liam Cooper | Mathias Dyngeland | ||
Liam Kelly | Mohamed Elyounoussi | ||
Tony Ralston | David Moller Wolfe | ||
Lawrence Shankland |
Nhận định Scotland vs Na Uy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Scotland
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Na Uy
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại